Dây Dưa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dây dưa" thành Tiếng Anh
dally, dawdle, drag on là các bản dịch hàng đầu của "dây dưa" thành Tiếng Anh.
dây dưa + Thêm bản dịch Thêm dây dưaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dally
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dawdle
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
drag on
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
drag out
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dây dưa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dây dưa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dây Dưa Tiếng Anh Là Gì
-
Dây Dưa In English - Glosbe Dictionary
-
Dây Dưa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"dây Dưa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'dây Dưa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "dây Dưa" - Là Gì?
-
Top 14 Dây Dưa Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Dây Dưa Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Dây Dưa | Vietnamese Translation
-
Tra Từ Dây Dưa - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Dây Dưa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dawdle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ĐÙA ĐẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dây Dưa
-
Từ Dây Dưa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt