Dây Dưa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dây dưa
* đtừ
to drag on; to drag out
để công việc dây dưa to drag out one's work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dây dưa
* verb
to drag on; to drag out
để công việc dây dưa: to drag out one's work
Từ điển Việt Anh - VNE.
dây dưa
to drag on, drag out



Từ liên quan- dây
- dây da
- dây dù
- dây dợ
- dây ga
- dây go
- dây rẽ
- dây rủ
- dây về
- dây bện
- dây bọc
- dây chì
- dây cáp
- dây câu
- dây cót
- dây cằm
- dây cột
- dây dưa
- dây dải
- dây dẫn
- dây dắt
- dây dọi
- dây gân
- dây hãm
- dây kéo
- dây lai
- dây leo
- dây lèo
- dây lều
- dây lụa
- dây máu
- dây mũi
- dây mật
- dây mềm
- dây mực
- dây neo
- dây nhỏ
- dây néo
- dây nói
- dây nút
- dây nịt
- dây nối
- dây oan
- dây rút
- dây rốn
- dây sên
- dây sắt
- dây tai
- dây tua
- dây tây
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dây Dưa Tiếng Anh Là Gì
-
Dây Dưa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dây Dưa In English - Glosbe Dictionary
-
"dây Dưa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'dây Dưa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "dây Dưa" - Là Gì?
-
Top 14 Dây Dưa Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Dây Dưa Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Dây Dưa | Vietnamese Translation
-
Tra Từ Dây Dưa - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Dây Dưa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dawdle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ĐÙA ĐẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dây Dưa
-
Từ Dây Dưa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt