dấy lên«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'dấy lên' translations into English. Look through examples of dấy lên translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Trends towards urbanisation and loss of green space have sparked concerns about population health and well-being.
Xem chi tiết »
dấy lên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dấy lên sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. dấy lên. * dtừ. upheaval, surge.
Xem chi tiết »
The intervening period of 63 years was a period of political and cultural upheaval in the history of our country. ... Internal political upheaval has also been a ...
Xem chi tiết »
'dấy lên' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
And from his midst his ruler will emerge. 5. “Người nữ” của Đức Giê-hô-va được lệnh dấy lên. Jehovah's “woman” is commanded to arise. 6 ...
Xem chi tiết »
Karykes, the leader of a revolt in Crete. 4. “Người nữ” được lệnh “dấy lên”. The “woman” is commanded to “arise”. 5. Quyển ...
Xem chi tiết »
dấy lên«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe; dấy lên in English - Glosbe Dictionary; ĐÃ LÀM DẤY LÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự dấy lên' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
awaken - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... dấy lên. His interest was awakened by the lecture. ... trong tiếng Tây Ban Nha.
Xem chi tiết »
... giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự dấy lên (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành. ... Hình ảnh cho thuật ngữ sự dấy lên.
Xem chi tiết »
dấy. dấy. verb. to raise; to rise up. những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng: The impressions rose up vigorously in her heart ...
Xem chi tiết »
Động từ. nổi dậy hoặc làm cho nổi dậy. dấy quân khởi nghĩa: làn sóng đấu tranh dấy lên mạnh mẽ. (trạng thái, cảm xúc) nổi lên và biểu hiện mạnh mẽ. trong ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dấy lên trong Tiếng Nga - @dấy lên- поднимать. ... đã sùng kính ông Polycarp đến độ gần như thờ phượng ông, dấy lên làn sóng thờ hình tượng.
Xem chi tiết »
Vì sự sáng ngươi đã đến, và vinh-quang Đức Giê-hô-va đã mọc lên trên ngươi. VIE1925: Kinh Thánh Tiếng Việt 1925.
Xem chi tiết »
(trạng thái, cảm xúc) nổi lên và biểu hiện mạnh mẽ. trong lòng dấy lên bao kỉ niệm. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%E1%BA%A5y » ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dấy Lên Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dấy lên trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu