Dè Chừng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dè chừng" thành Tiếng Anh
foresee the eventuality of, guard against là các bản dịch hàng đầu của "dè chừng" thành Tiếng Anh.
dè chừng + Thêm bản dịch Thêm dè chừngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
foresee the eventuality of
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
guard against
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dè chừng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dè chừng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dè Chừng Hay Dè Chừng
-
Từ Điển - Từ Dè Chừng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dè Chừng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dè Chừng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Tiếng Việt "dè Chừng" - Là Gì? - Vtudien
-
Dè Chừng Nghĩa Là Gì?
-
Từ Dè Chừng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'dè Chừng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 15 Dè Chừng Hay Dè Chừng
-
Dè Chừng - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Hãy Dè Chừng Với Gnar Khổng... - Liên Minh Huyền Thoại | Facebook
-
Chưa Rõ Chân Tướng Dè Chừng Bóng Ma
-
Dè Chừng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Điều Gì Khiến đàn ông 'dè Chừng' Người Phụ Nữ đi Bên Cạnh
-
Cư Jút Dè Chừng Phát Triển Khổ Qua Rừng - Nông Thôn Mới
-
Dè Chừng Trong Tiếng Tiếng Nhật - Tiếng Việt-Tiếng Nhật | Glosbe
-
SEA Games 31: Indonesia "dè Chừng" Các Vận động Viên Karate Việt ...