Từ điển Tiếng Việt "dè Chừng" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dè chừng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dè chừng

nđg. Chú ý đề phòng điều không hay có thể xảy ra. Dè chừng bệnh tái phát. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dè chừng

dè chừng
  • Guard against
  • Foresee the eventuality of

Từ khóa » Dè Chừng Hay Dè Chừng