đê điều Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đê điều
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đê điều tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đê điều trong tiếng Trung và cách phát âm đê điều tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đê điều tiếng Trung nghĩa là gì.
đê điều (phát âm có thể chưa chuẩn)
堤堰; 堤坝; 堤围; 堤防 《堤和坝的 (phát âm có thể chưa chuẩn) 堤堰; 堤坝; 堤围; 堤防 《堤和坝的总称, 也泛指防水、栏水的建筑物。》phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt. 要加紧修筑堤坝, 以防水患。trước mùa lũ, cần phải gia cố đê điều. 汛期以前, 要加固堤防。tu sửa đê điều. 整修堤堰堌 《堤。多用于地名。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đê điều hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- gạch nung tiếng Trung là gì?
- lá gai tiếng Trung là gì?
- dung hoà tiếng Trung là gì?
- người trung lương tiếng Trung là gì?
- nhảy nước tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đê điều trong tiếng Trung
堤堰; 堤坝; 堤围; 堤防 《堤和坝的总称, 也泛指防水、栏水的建筑物。》phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt. 要加紧修筑堤坝, 以防水患。trước mùa lũ, cần phải gia cố đê điều. 汛期以前, 要加固堤防。tu sửa đê điều. 整修堤堰堌 《堤。多用于地名。》
Đây là cách dùng đê điều tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đê điều tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 堤堰; 堤坝; 堤围; 堤防 《堤和坝的总称, 也泛指防水、栏水的建筑物。》phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt. 要加紧修筑堤坝, 以防水患。trước mùa lũ, cần phải gia cố đê điều. 汛期以前, 要加固堤防。tu sửa đê điều. 整修堤堰堌 《堤。多用于地名。》Từ điển Việt Trung
- khiêng linh cữu đi tiếng Trung là gì?
- tạo mã tiếng Trung là gì?
- giao cho người vận tải tiếng Trung là gì?
- to kếch tiếng Trung là gì?
- nịnh hót tiếng Trung là gì?
- ngày sinh Khổng Tử tiếng Trung là gì?
- báo cáo vi phạm tiếng Trung là gì?
- chiến địa tiếng Trung là gì?
- Hiroshima tiếng Trung là gì?
- ăn cỗ đi trước, lội nước theo sau tiếng Trung là gì?
- lụa tơ tằm tiếng Trung là gì?
- cần sa tiếng Trung là gì?
- phụ lái tiếng Trung là gì?
- tên tài khoản tiếng Trung là gì?
- vải rẻo tiếng Trung là gì?
- cân đôi tiếng Trung là gì?
- cai đuôi tiếng Trung là gì?
- đập cánh tiếng Trung là gì?
- nhân viên quản lý không lưu tiếng Trung là gì?
- Cự Thuỷ tiếng Trung là gì?
- vật vã tiếng Trung là gì?
- gá lời tiếng Trung là gì?
- đường hồi quy nam tiếng Trung là gì?
- bảng kẹp tạm bìa cứng tiếng Trung là gì?
- không lâu sau tiếng Trung là gì?
- cuộc Duy Tân trăm ngày tiếng Trung là gì?
- chất độc tiếng Trung là gì?
- chật chưỡng tiếng Trung là gì?
- yếm sơ sinh tiếng Trung là gì?
- chịu oan ức vì người tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Nghĩa Của Từ đê điều Là Gì
-
Đê – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đê điều - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Đê điều Là Gì, Nghĩa Của Từ Đê điều | Từ điển Việt
-
Đê điều Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ đê điều Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Việt Trung "đê điều" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "đê điều" - Là Gì?
-
'đê điều' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đê điều Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Từ đê điều Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đê điều' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Luật Đê điều 2006 - LuatVietnam
-
CSDLVBQPPL Bộ Tư Pháp - Đê điều
-
Thông Tư 28-TL-ĐĐ Giải Thích Hướng Dẫn Nghị định 173-CP điều Lệ ...