Từ điển Tiếng Việt "đê điều" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đê điều" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đê điều

nd. Nói chung về đê. Bảo vệ đê điều.

là hệ thống công trình bao gồm đê, kè bảo vệ đê, cống qua đê và công trình phụ trợ

Nguồn: 79/2006/QH11

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đê điều

đê điều
  • Dykes and dyke-maintenance

Từ khóa » Nghĩa Của Từ đê điều Là Gì