Từ điển Việt Trung "đê điều" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"đê điều" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đê điều

堤堰; 堤壩; 堤圍; 隄防
phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
要加緊修築堤壩, 以防水患。
trước mùa lũ, cần phải gia cố đê điều.
汛期以前, 要加固隄防。
tu sửa đê điều.
整修堤堰
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đê điều

nd. Nói chung về đê. Bảo vệ đê điều.

là hệ thống công trình bao gồm đê, kè bảo vệ đê, cống qua đê và công trình phụ trợ

Nguồn: 79/2006/QH11

Từ khóa » Nghĩa Của Từ đê điều Là Gì