Definition Of Hòa Hợp - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Việt - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - English, ) hòa hợp Jump to user comments
  • hoà hợp đg. Hợp lại thành một khối do có sự hài hoà với nhau. Tính tình hoà hợp với nhau. Khối hoà hợp dân tộc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa hợp"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hòa hợp": hà hiếp hòa hợp
  • Những từ có chứa "hòa hợp" in its definition in Vietnamese - Vietnamese dictionary: ôn hòa Kim ô Duyên cầm sắt Cầu Lá buông Thái Hòa giải hòa thất hòa Lương Vũ Đế Nhạc Phi hoãn xung more...
Comments and discussion on the word "hòa hợp"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Hòa Hợp Dân Tộc In English