Definition Of Hòa Hợp - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- hoà hợp đg. Hợp lại thành một khối do có sự hài hoà với nhau. Tính tình hoà hợp với nhau. Khối hoà hợp dân tộc.
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hòa hợp": hà hiếp hòa hợp
- Những từ có chứa "hòa hợp" in its definition in Vietnamese - Vietnamese dictionary: ôn hòa Kim ô Duyên cầm sắt Cầu Lá buông Thái Hòa giải hòa thất hòa Lương Vũ Đế Nhạc Phi hoãn xung more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Hòa Hợp Dân Tộc In English
-
Meaning Of 'hòa Hợp' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
HÒA GIẢI DÂN TỘC In English Translation - Tr-ex
-
HÒA BÌNH VÀ HÒA HỢP In English Translation - Tr-ex
-
Hòa Hợp In English - Glosbe Dictionary
-
Map - English
-
Về Việc Ký Kết Hiệp định Về Chấm Dứt Chiến Tranh, Lập Lại Hoà Bình ở ...
-
Hòa Hợp, Hòa Giải Dân Tộc – Chính Sách Nhất Quán Của Đảng Và Nhà ...
-
[PDF] Các Biện Pháp Hiện Có Và Dự định Về Việc Thúc đẩy Bình đẳng Chủng ...
-
Ai Là Kẻ Thù Của Hòa Giải, Hòa Hợp Dân Tộc? - Báo Nhân Dân
-
Hòa Hợp Dân Tộc - Chuyện Chưa Kể | VTV4 - YouTube
-
'hoà Hợp': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nguyên Chủ Tịch Nước Trăn Trở Về Hòa Hợp Dân Tộc - Vietnamnet
-
Dân Tộc Việt Nam Ta Là Một Dân Tộc Anh Hùng | PHẦN 2