Definition Of Interchange - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau
- sự đổi chỗ cho nhau
- sự xen kẽ nhau
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui
- trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau
- đổi chỗ cho nhau
- xen kẽ nhau
- to interchange work with amusement xen kẽ làm việc với giải trí
- xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ
- thay thế nhau
- đổi chỗ cho nhau
- Từ đồng nghĩa: exchange reciprocation give-and-take tack switch alternate flip flip-flop counterchange transpose change substitute replace
- Những từ có chứa "interchange": interchange interchangeability interchangeable interchangeableness
- Những từ có chứa "interchange" in its definition in Vietnamese - English dictionary: đổi lẫn giao hoán
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Trao đổi Lẫn Nhau In English
-
Trao đổi Lẫn Nhau In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trao đổi Lẫn Nhau Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"trao đổi Lẫn Nhau" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Give And Take - Từ điển Anh Việt
-
Tra Từ Reciprocate - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tra Từ Interchange - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tra Từ Reciprocity - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
SỰ QUAN TÂM LẪN NHAU In English Translation - Tr-ex
-
TRAO ĐỔI Ý KIẾN In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Interchangeable | Vietnamese Translation
-
Chuẩn Bị Cho Khóa Học CELTA Của Bạn - Cambridge English
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
CUỘC THI ENGLISH FUN - Trường ĐH Thủy Lợi
-
Chung Kết Tài Năng Anh Ngữ Trong Học Sinh, Sinh Viên Thủ đô Lần Thứ ...