Definition Of Interchange - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Anh - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by English - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong English - English (Wordnet)) interchange /'intə'tʃeindʤ/ Jump to user comments danh từ
  • sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau
  • sự đổi chỗ cho nhau
  • sự xen kẽ nhau
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui
ngoại động từ
  • trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau
  • đổi chỗ cho nhau
  • xen kẽ nhau
    • to interchange work with amusement xen kẽ làm việc với giải trí
nội động từ
  • xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ
  • thay thế nhau
  • đổi chỗ cho nhau
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: exchange reciprocation give-and-take tack switch alternate flip flip-flop counterchange transpose change substitute replace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interchange"
  • Những từ có chứa "interchange": interchange interchangeability interchangeable interchangeableness
  • Những từ có chứa "interchange" in its definition in Vietnamese - English dictionary: đổi lẫn giao hoán
Comments and discussion on the word "interchange"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Trao đổi Lẫn Nhau In English