Definition Of Interchange - VDict
Có thể bạn quan tâm

- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
Từ "interchange" trong tiếng Anh có nghĩa chính là sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, hoặc sự đổi chỗ cho nhau. Nó có thể được sử dụng như một danh từ (noun) hoặc động từ (verb). Dưới đây là phần giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này cùng với các ví dụ và từ liên quan.
1. Định nghĩaDanh từ (Noun): "Interchange" chỉ hành động hoặc quá trình trao đổi, thay thế, hoặc đổi chỗ cho nhau. Nó cũng có thể chỉ một ngã ba hoặc điểm giao cắt trong giao thông, nơi mà các con đường gặp nhau.
Động từ (Verb): "Interchange" có nghĩa là thực hiện hành động trao đổi hoặc thay thế cho nhau.
Ví dụ 1: The interchange of ideas between cultures is essential for understanding. (Sự trao đổi ý tưởng giữa các nền văn hóa là rất cần thiết để hiểu biết.)
Ví dụ 2: The highway interchange allows drivers to switch between different routes easily. (Ngã ba đường cao tốc cho phép lái xe dễ dàng chuyển đổi giữa các lộ trình khác nhau.)
- Interchangeable (Tính từ): Có thể thay thế cho nhau.
- Ví dụ: These parts are interchangeable, so you can use any of them.(Những bộ phận này có thể thay thế cho nhau, vì vậy bạn có thể sử dụng bất kỳ bộ phận nào trong số đó.)
- Exchange: Trao đổi, thay thế.
- Swap: Đổi chỗ, hoán đổi.
- Substitute: Thay thế.
- Interchange không có nhiều idioms nổi bật, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "interchange ideas" (trao đổi ý tưởng) hoặc "interchange roles" (đổi chỗ vai trò).
- Interchangeability (danh từ): Sự có thể thay thế cho nhau.
- Ví dụ: The interchangeability of these components makes repair easier.(Sự có thể thay thế cho nhau của các linh kiện này giúp việc sửa chữa dễ dàng hơn.)
- Trong khi "interchange" thường được dùng để chỉ sự trao đổi giữa hai đối tượng hoặc nhiều hơn, "exchange" thường nhấn mạnh hơn vào việc trao đổi vật chất hoặc thông tin cụ thể.
Từ "interchange" là một từ hữu ích với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
danh từ- sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau
- sự đổi chỗ cho nhau
- sự xen kẽ nhau
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui
- trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau
- đổi chỗ cho nhau
- xen kẽ nhau
- to interchange work with amusement xen kẽ làm việc với giải trí
- xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ
- thay thế nhau
- đổi chỗ cho nhau
Synonyms
- exchange
- reciprocation
- tack
- switch
- alternate
- flip
- flip-flop
- transpose
- change
- substitute
- replace
Words Containing "interchange"
- interchangeability
- interchangeable
- interchangeableness
Words Mentioning "interchange"
- đổi lẫn
- giao hoán
Comments and discussion on the word "interchange"
Edit Word
WordDefinitionCancelSave ChangesWelcome Back
Sign in to access your profile
Loading...Từ khóa » Trao đổi Lẫn Nhau In English
-
Trao đổi Lẫn Nhau In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trao đổi Lẫn Nhau Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"trao đổi Lẫn Nhau" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Give And Take - Từ điển Anh Việt
-
Tra Từ Reciprocate - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tra Từ Interchange - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tra Từ Reciprocity - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
SỰ QUAN TÂM LẪN NHAU In English Translation - Tr-ex
-
TRAO ĐỔI Ý KIẾN In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Interchangeable | Vietnamese Translation
-
Chuẩn Bị Cho Khóa Học CELTA Của Bạn - Cambridge English
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
CUỘC THI ENGLISH FUN - Trường ĐH Thủy Lợi
-
Chung Kết Tài Năng Anh Ngữ Trong Học Sinh, Sinh Viên Thủ đô Lần Thứ ...