TRAO ĐỔI Ý KIẾN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRAO ĐỔI Ý KIẾN " in English? trao đổi ý kiếnexchange ideasexchange opinionsexchanging ideasexchanging opinionsexchanged opinions
Examples of using Trao đổi ý kiến in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
traoverbgivetraonounawardhandgrantexchangeđổinounchangeswitchswapđổiadjectiveconstantđổiverbredeemkiếnnounknowledgeinitiativeprejudicearchitecturekiếnverbsaw trao đổi xã hộitrao đổi ý tưởngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trao đổi ý kiến Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trao đổi Lẫn Nhau In English
-
Trao đổi Lẫn Nhau In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Definition Of Interchange - VDict
-
Trao đổi Lẫn Nhau Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"trao đổi Lẫn Nhau" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Give And Take - Từ điển Anh Việt
-
Tra Từ Reciprocate - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tra Từ Interchange - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tra Từ Reciprocity - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
SỰ QUAN TÂM LẪN NHAU In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Interchangeable | Vietnamese Translation
-
Chuẩn Bị Cho Khóa Học CELTA Của Bạn - Cambridge English
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
CUỘC THI ENGLISH FUN - Trường ĐH Thủy Lợi
-
Chung Kết Tài Năng Anh Ngữ Trong Học Sinh, Sinh Viên Thủ đô Lần Thứ ...