TRAO ĐỔI Ý KIẾN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TRAO ĐỔI Ý KIẾN " in English? trao đổi ý kiếnexchange ideasexchange opinionsexchanging ideasexchanging opinionsexchanged opinions

Examples of using Trao đổi ý kiến in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tiếp tục trao đổi ý kiến.Let's keep exchanging ideas.Trao đổi ý kiến tại đây.Just exchanging opinion here.Họ chỉ đơn thuần trao đổi ý kiến.We are only exchanging opinions.Cộng đồng trò chơi trao đổi ý kiến và nội dung trò chơi.Game communities for exchanging opinions and game content.Những lớp họcnhỏ khuyến khích thảo luận và trao đổi ý kiến.Small Classes to encourage discussion and exchange of ideas.Combinations with other parts of speechUsage with nounsquá trình chuyển đổitỷ lệ chuyển đổikhả năng thay đổitốc độ thay đổithế giới thay đổinhu cầu thay đổiphương tiện trao đổichương trình trao đổiquá trình thay đổikhí hậu thay đổiMoreUsage with adverbsđổi lại thay đổi thực sự thay đổi nhiều hơn thay đổi nhanh hơn thay đổi dễ dàng chuyển đổi trực tiếp thay đổi tinh tế thay đổi chính xác thay đổi tự nhiên cũng đổiMoreUsage with verbsmuốn thay đổibị thay đổichuyển đổi sang bắt đầu thay đổithực hiện thay đổicố gắng thay đổibiến đổi thành trao đổi dữ liệu quyết định thay đổithay đổi thiết kế MoreCó thể trao đổi ý kiến thích hợp và có ý nghĩa.You can exchange opinions appropriately and meaningfully.Họ có thểcó vẻ tranh cãi bởi vì họ thích trao đổi ý kiến với người khác.They can seem argumentative because they enjoy exchanging opinions with others.Hy vọng sẽ có dịp trao đổi ý kiến về những quyển sách khác.There would be exchanges of opinion about various books.Những lớp học nhỏ khuyến khích thảo luận và trao đổi ý kiến.The school boasts small classes that promote discussion and the exchange of ideas.Kích thích suy nghĩ và trao đổi ý kiến về các chủ đề thông qua bởi Hội đồng.Stimulating reflection and exchanges of ideas on the theme adopted by the Council.Hãy trao đổi ý kiến với các chuyên gia và truy cập mạng lưới kiến thức của chúng tôi.Exchange of ideas with experts and access to our knowledge network.Từ" hội thảo" hàm ý một trao đổi ý kiến, thông tin và ý tưởng.The word“seminar” implies an interchange of opinion, information and ideas.Bạn thích trao đổi ý kiến với người khác, đặc biệt là bạn bè và nhóm người.You enjoy exchanging ideas with other people, particularly friends and groups of people.Mould: chúng tôi sẽ Giao tiếp& Trao đổi ý kiến với bạn sau khi bạn đặt hàng.Mould design: we will Communicate&Exchange the opinion with you after you place order.Trao đổi ý kiến và thông tin khoa học giữa các nhà tâm lý ở các quốc gia khác nhau.(b) To exchange ideas and scientific information between psychologists of different countries.Và chúng ta có thể trao đổi ý kiến và thông tin với những ủy ban điện ảnh khác.”.And we can also exchange opinions and information with other film commissions.”.Chúng tôi sẽ làmviệc chăm chỉ để cân nhắc và trao đổi ý kiến trước khi đưa ra quyết định''.We would talk with each other and exchange opinions before making any decisions.”.Chính vì vấn đề này, tôirất có ý nghĩa khi đến thăm Vương quốc Anh và trao đổi ý kiến.Precisely because of this problem,it is very meaningful for me to visit the U.K. and exchange opinions.Sự trao đổi ý kiến và cảm xúc có tác dụng hàn gắn và thường đem lại sự hài lòng hoặc sự an tâm.The exchange of ideas and feelings is healing and usually provides some level of satisfaction or peace.Ngài sẽ tường thuật những ấntượng của ngài từ chuyến công du và trao đổi ý kiến với các hồng y.He would report his impressions from the trip and exchange opinions with the cardinals.Cuối cùng, đã có một cuộc trao đổi ý kiến về các chủ đề liên quan đến tình hình hiện tại trong khu vực và quốc tế.”.Finally, there was an exchange of opinions on themes relating to current regional and international affairs.Nếu chúng ta có thể bỏ những dị biệt qua một bên,tôi nghĩ rằng chúng ta dễ dàng truyền thông, trao đổi ý kiến, và chia sẻ kinh nghiệm.".If we can leave the differences aside,I think we can easily communicate, exchange ideas, and share experiences.”.Về vấn đề trên biển, hai bên duy trì trao đổi ý kiến thường xuyên tại các cuộc gặp cấp cao và các cấp.With regards to maritime issues, the two sides maintain regular exchange of opinions at high-level meetings and meetings at other levels.Năm 2018, Tổng thống Putin đã năm lần trực tiếp gặp người đồng cấp Pháp Macronn,đồng thời thường xuyên điện đàm trao đổi ý kiến.In 2018, President Putin directly met with his French counterpart Macron five times,and frequently exchanged opinions on the phone.Đăng tải bài viết về tình hình trao đổi ý kiến trong khóa học“ Phát triển thành phố và Glocal Communication” trên báo Jomo Shinbun.Jomo Shinbun newspaper wrote about the exchange of opinions within the“Town Development and Glocal Communication” program.Ý tưởng đằng sau Forward là tạo ra một lễ hội nơi cộngđồng sáng tạo có thể trao đổi ý kiến, truyền cảm hứng và học hỏi lẫn nhau.The idea behind Forward is to create afestival where the creative community can exchange opinions, inspire and learn from each other.Thông qua việc khuyến khích trao đổi ý kiến thắc mắc và trả lời sẽ giúp người dùng nắm vững các kiến thức cần cung cấp.Through the incentive to exchange ideas and answer questions to help users master the knowledge needed to offer.Dù có sự kiểm soát thường xuyên những nội dung được cho lànhạy cảm, Internet vẫn là một lực lượng chính trong việc truyền tải thông tin và trao đổi ý kiến.Despite the constant policing of content deemed sensitive,the Internet remains a major force for spreading information and exchanging ideas.Sáng tạo, đổi mới, giáo dục, truyền thông và trao đổi ý kiến không thể tách rời khỏi sự tự do mà Internet cung cấp.Creativity, innovation, education, communication and the exchange of ideas are inseparable from the freedom the internet offers.Ông có kế hoạch trao đổi ý kiến với mỗi bên về những diễn biến mới liên quan đến chương trình hạt nhân của Iran”, phát ngôn viên Trung Quốc cho hay.He plans to exchange opinions with each side on developments related to the Iranian nuclear program," the spokesperson said.Display more examples Results: 151, Time: 0.019

Word-for-word translation

traoverbgivetraonounawardhandgrantexchangeđổinounchangeswitchswapđổiadjectiveconstantđổiverbredeemkiếnnounknowledgeinitiativeprejudicearchitecturekiếnverbsaw trao đổi xã hộitrao đổi ý tưởng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trao đổi ý kiến Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trao đổi Lẫn Nhau In English