Trao đổi Lẫn Nhau Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trao đổi lẫn nhau
* dtừ
reciprocity, interchange, reciprocation
* ngđtừ
reciprocate
- trao
- trao tơ
- trao cho
- trao cấp
- trao lại
- trao lời
- trao phó
- trao tay
- trao trả
- trao đổi
- trao giải
- trao thân
- trao tráo
- trao tặng
- trao quyền
- trao bài cho
- trao lại cho
- trao độc lập
- trao đổi chất
- trao đổi được
- trao nhật lệnh
- trao quyền cho
- trao tặng phẩm
- trao đổi thư từ
- trao đổi ý kiến
- trao đổi ý nghĩ
- trao đổi đại sứ
- trao trách nhiệm
- trao trả lại cho
- trao đổi qua lại
- trao đổi tù binh
- trao đổi đất đai
- trao đổi khoa học
- trao đổi lẫn nhau
- trao đổi nhận xét
- trao đổi tình báo
- trao đổi với nhau
- trao thân gửi phận
- trao đổi thông tin
- trao đổi danh thiếp
- trao đổi kinh nghiệm
- trao cho người khác làm
- trao quá nhiều việc cho
- trao lại cho tòa dưới xét xử
- trao lại hồng kông lại cho trung quốc
- trao cho người có thẩm quyền giải quyết
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trao đổi Lẫn Nhau In English
-
Trao đổi Lẫn Nhau In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Definition Of Interchange - VDict
-
"trao đổi Lẫn Nhau" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Give And Take - Từ điển Anh Việt
-
Tra Từ Reciprocate - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tra Từ Interchange - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tra Từ Reciprocity - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
SỰ QUAN TÂM LẪN NHAU In English Translation - Tr-ex
-
TRAO ĐỔI Ý KIẾN In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Interchangeable | Vietnamese Translation
-
Chuẩn Bị Cho Khóa Học CELTA Của Bạn - Cambridge English
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
CUỘC THI ENGLISH FUN - Trường ĐH Thủy Lợi
-
Chung Kết Tài Năng Anh Ngữ Trong Học Sinh, Sinh Viên Thủ đô Lần Thứ ...