Nghĩa Của Từ : Interchangeable | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: interchangeable Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
interchangeable | * tính từ - có thể thay cho nhau - đổi lẫn được |
English | Vietnamese |
interchangeable | có thể ; hoán đổi cho nhau ; |
interchangeable | có thể ; hoán đổi cho nhau ; |
English | English |
interchangeable; exchangeable; similar; standardised; standardized | capable of replacing or changing places with something else; permitting mutual substitution without loss of function or suitability |
English | Vietnamese |
interchange | * danh từ - sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau - sự đổi chỗ cho nhau - sự xen kẽ nhau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui * ngoại động từ - trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau - đổi chỗ cho nhau - xen kẽ nhau =to interchange work with amusement+ xen kẽ làm việc với giải trí * nội động từ - xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ - thay thế nhau - đổi chỗ cho nhau |
interchangeability | * danh từ - tính có thể thay cho nhau - tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác |
interchangeable | * tính từ - có thể thay cho nhau - đổi lẫn được |
interchangeableness | * danh từ - tính có thể thay cho nhau - tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác |
interchangeably | * phó từ - có thể thay cho nhau, có thể hoán đổi nhau |
interchanger | - xem interchange |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Trao đổi Lẫn Nhau In English
-
Trao đổi Lẫn Nhau In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Definition Of Interchange - VDict
-
Trao đổi Lẫn Nhau Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"trao đổi Lẫn Nhau" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Give And Take - Từ điển Anh Việt
-
Tra Từ Reciprocate - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tra Từ Interchange - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tra Từ Reciprocity - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
SỰ QUAN TÂM LẪN NHAU In English Translation - Tr-ex
-
TRAO ĐỔI Ý KIẾN In English Translation - Tr-ex
-
Chuẩn Bị Cho Khóa Học CELTA Của Bạn - Cambridge English
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
CUỘC THI ENGLISH FUN - Trường ĐH Thủy Lợi
-
Chung Kết Tài Năng Anh Ngữ Trong Học Sinh, Sinh Viên Thủ đô Lần Thứ ...