Tra Từ Interchange - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • interchange
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interchange interchange
[,intə't∫eindʒ]
danh từ
sự trao đổi; hành động trao đổi
a regular interchange of letters
sự thường xuyên trao đổi thư từ
giao điểm (trên đường ô tô chẳng hạn) nơi xe cộ rời khỏi hoặc đi vào một con đường mà không đi ngang qua đường giao thông khác
ngoại động từ
(to interchange something with somebody) (nói về hai người) đưa ra một thứ và nhận một thứ; trao đổi
we interchanged partners, he danced with mine and I danced with his
chúng tôi đổi bạn nhảy, anh ta nhảy với bạn tôi và tôi nhảy với bạn anh ta
(to interchange something / somebody with something / somebody) đặt một trong hai vật hoặc người vào chỗ của người/vật kia; đổi chỗ
to interchange the front and rear tyres of a car
đổi lốp xe ô tô trước ra sau
to interchange the front tyres with the rear ones
đổi lốp xe trước với lốp xe sau
làm cho thay đổi
the city's brightly lit Christmas decorations, with their constantly interchanging colours
những hình trang trí Nô en trong thành phố được thắp sáng rực rỡ, đổi màu liên tục
đổi chỗ, hoán vị /'intə'tʃeindʤ/ danh từ sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau sự đổi chỗ cho nhau sự xen kẽ nhau (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui ngoại động từ trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau đổi chỗ cho nhau xen kẽ nhau to interchange work with amusement xen kẽ làm việc với giải trí nội động từ xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ thay thế nhau đổi chỗ cho nhau
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: exchange reciprocation give-and-take tack switch alternate flip flip-flop counterchange transpose change substitute replace
Related search result for "interchange"
  • Words contain "interchange": interchange interchangeability interchangeable interchangeableness
  • Words contain "interchange" in its definition in Vietnamese - English dictionary: đổi lẫn giao hoán
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Trao đổi Lẫn Nhau In English