Definition Of Phập Phồng - VDict
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- Throb, heave
- Ngực phập phồng hồi hộpOne's chest was throbbing with anxiety
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phập phồng": phấp phỏng phập phồng
- Những từ có chứa "phập phồng" in its definition in English - Vietnamese dictionary: allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Phập Phồng Tiếng Anh
-
Phập Phồng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ Phập Phồng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Phập Phồng? - Vietnamese - English Dictionary
-
'phập Phồng' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Meaning Of Word Phập Phồng - Vietnamese - English
-
Phập Phồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "phập Phồng" - Là Gì?
-
Phập Phồng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
PHẬP In English Translation - Tr-ex
-
Phập - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hove Tiếng Anh Là Gì? - Chick Golden - LIVESHAREWIKI
-
Phập Phồng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt