Phập Phồng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
- Từ điển
- Tiếng Việt
- phập phồng
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ phập phồng tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
phập phồng tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ phập phồng trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ phập phồng trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phập phồng nghĩa là gì.
- Phồng lên xẹp xuống nhiều lần: Trời mưa bong bóng phập phồng (cd).
Từ liên quan tới phập phồng
- tỷ dụ Tiếng Việt là gì?
- bệnh thành tích Tiếng Việt là gì?
- giáp Tiếng Việt là gì?
- thị uy Tiếng Việt là gì?
- ngao Tiếng Việt là gì?
- phân hào Tiếng Việt là gì?
- sử quân tử Tiếng Việt là gì?
- thủ trưởng Tiếng Việt là gì?
- nạn Tiếng Việt là gì?
- tội lệ Tiếng Việt là gì?
- Thanh Xuân Bắc Tiếng Việt là gì?
- cặn Tiếng Việt là gì?
- săn bắt Tiếng Việt là gì?
- chân trời Tiếng Việt là gì?
- tả hữu Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phập phồng trong Tiếng Việt
phập phồng có nghĩa là: - Phồng lên xẹp xuống nhiều lần: Trời mưa bong bóng phập phồng (cd).
Đây là cách dùng phập phồng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phập phồng là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Phập Phồng Tiếng Anh
-
Phập Phồng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ Phập Phồng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Phập Phồng? - Vietnamese - English Dictionary
-
'phập Phồng' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Meaning Of Word Phập Phồng - Vietnamese - English
-
Phập Phồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Phập Phồng - VDict
-
Từ điển Việt Anh "phập Phồng" - Là Gì?
-
Phập Phồng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
PHẬP In English Translation - Tr-ex
-
Phập - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hove Tiếng Anh Là Gì? - Chick Golden - LIVESHAREWIKI