PHẬP In English Translation - Tr-ex

Examples of using Phập in Vietnamese and their translations into English {-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tớ đã có thể phập Gracie.I coulda boned Gracie.Lỗ mũi phập phồng khi anh ngủ.Your nostrils flare when you sleep.Phập phồng trong hiền dịu dáng em.Chilling out in the sereneness of me.Tôi ngó nó, nó phập phồng ngó tôi.I look around and it hits me.Chỉ vài giây nữa là răng nó sẽ phập vào cổ tôi.In seconds its teeth would tear into my neck. People also translate phậpphồngTiếng tình yêu phập phồng trong ngực.Love beats within his breast.Trong phút chốc, ta chỉ nghe tiếng phập.For the first minute, we only hear the chorus.Như thể là phập cá trong thùng vậy.It's like banging fish in a barrel.Tao sẽ nhớ làm thế khi tao phập mẹ mày lần nữa.I will remember that next time I climb off your mum.Trái tim tôi phập phồng, mà như có niềm vui.My heart is aching, but with joy.Nếu bạn cũng như tôi, luôn phập phồng tự hỏi điều….So if you're like me and have always wondered how….Và biển phập phồng, chết rồi tiếp tục đập.And the sea is beating, dying and continuing.Mũi cô Stephanie phập phồng vì tò mò.Miss Stephanie's nose quivered with curiosity.Và biển phập phồng, chết rồi tiếp tục đập.And the sea beats, dies, and goes on beating.Thì cũng như" Tôi muốn phập Britney Spear trên sàn tắm thôi.So is"I want to bang Britney Spears on the bathroom floor.".Từ lúc nạn nhân cắm phập hàm răng vào cổ hắn, hắn như cứng đờ ra, hành động máy móc, theo một kế hoạch đã định từ trước.From the moment his victim had buried his teeth in his neck, he had been as if stiffened, acting mechanically, according to a plan arranged long in advance.Display more examples Results: 16, Time: 0.013

See also

phập phồngheavingthrobbing phật phápphật sơn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English phập Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Phập Phồng Tiếng Anh