Phập - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Ví dụ về việc sử dụng Phập trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh {-}Phong cách/chủ đề:
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
phập phồngheavingthrobbing phật phápphật sơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh phập English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Phập Phồng Tiếng Anh
-
Phập Phồng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ Phập Phồng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Phập Phồng? - Vietnamese - English Dictionary
-
'phập Phồng' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Meaning Of Word Phập Phồng - Vietnamese - English
-
Phập Phồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Phập Phồng - VDict
-
Từ điển Việt Anh "phập Phồng" - Là Gì?
-
Phập Phồng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
PHẬP In English Translation - Tr-ex
-
Hove Tiếng Anh Là Gì? - Chick Golden - LIVESHAREWIKI
-
Phập Phồng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt