Definition Of Scout - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Anh - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by English - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong English - English (Wordnet), French - Vietnamese) scout /skaut/ Jump to user comments danh từ
  • (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám
    • to be on the scout đi trinh sát, đi do thám
  • tàu thám thính
  • máy bay nhỏ và nhanh
  • (động vật học) chim anca; chim rụt cổ
  • hướng đạo sinh ((cũng) boy scout)
  • (thể dục,thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gã, anh chàng
ngoại động từ
  • theo dõi, theo sát, do thám
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: pathfinder guide talent scout Scout lookout lookout man sentinel sentry watch spotter picket reconnoiter reconnoitre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scout"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "scout": sachet sat sauté scad scat scatty schist scoot scot scotia more...
  • Những từ có chứa "scout": air scout boy scout cub scout eagle scout scout scoutcraft talent-scout
Comments and discussion on the word "scout"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » đi Scout