Nghĩa Của Từ Scout - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/skaʊt/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) người trinh sát, người do thám; sự đi trinh sát, sự do thám
to be on the scout đi trinh sát, đi do thámTàu trinh sát, tàu do thám
Máy bay nhỏ và nhanh
(động vật học) chim anca; chim rụt cổ
Hướng đạo sinh (như) boy scout
Người chiêu mộ (mời những nghệ sĩ, cầu thủ.. tài năng về làm việc)
a talent scout một người đi chiêu mộ kẻ có tài(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) gã, anh chàng
Người phục vụ ở một trường cao đẳng ở Oxford
Ngoại động từ
Theo dõi, theo sát, do thám
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm
Bác bỏ một cách khinh miệt, nhạo báng
Hình thái từ
- Ved : Scouted
- Ving: Scouting
Chuyên ngành
Xây dựng
hướng đạo
boy scout hướng đạo sinhKỹ thuật chung
người thăm dò
oil scout người thăm dò dầuCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
advance , adventurer , detective , escort , explorer , guard , lookout , outpost , outrider , patrol , picket , pioneer , precursor , reconnoiterer , recruiter , runner , sleuth , spotter , spy , vanguard , exploration , reconnaissance , reconnoiter , vedetteverb
case , examine , explore , ferret , have a look-see , hunt , inspect , look for , observe , probe , reconnoiter , run reconnaissance , rustle up * , search , seek , set eyes on , spot , spy , stake out , survey , take in , track down , watch , delve , dig , inquire , investigate , look into , contemn , disdain , scorn , deride , gibe , jeer , jest , laugh , mock , scoff , twit , adventurer , despise , explorer , flout , guide , informer , lookout , patrol , pioneer , recce , ridicule , spurn , vanguardTừ trái nghĩa
noun
targetverb
ignore , overlook , shun Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Scout »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, ho luan, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đi Scout
-
SCOUT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Hướng đạo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "scout" - Là Gì? - Vtudien
-
Scout - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiền Trạm Trong Quay Phim Quảng Cáo
-
Nghề Lạ đố Bạn Biết: Từ Dọn Toilet, Trinh Sát đến Xuất Hiện ở Tất Cả Các ...
-
Dự án Phim Ngắn CJ - NGHỀ LẠ - BẠN CÓ BIẾT: TỪ DỌN TOILET ...
-
AoE2 | Cách đi Scout Và Lên Ngựa Khi Nằm Mid - YouTube
-
Tìm Hiểu Về Scout Trong Laravel - Viblo
-
Làm Sao để đến Scout Shop Tuổi Hoa ở Gò Vấp Bằng Xe Buýt?
-
Definition Of Scout - VDict
-
Đồng Nghĩa Của Scout - Idioms Proverbs
-
CBV - Mô Hình Rachat Dòng Scout - Mykingdom