Scout - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=scout&oldid=2038007” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɑʊt/
Danh từ
[sửa]scout /ˈskɑʊt/
- (Quân sự) Người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám. to be on the scout — đi trinh sát, đi do thám
- Tàu thám thính.
- Máy bay nhỏ và nhanh.
- (Động vật học) Chim anca; chim rụt cổ.
- Hướng đạo sinh ((cũng) boy scout).
- (Thể dục, thể thao) Người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) gã, anh chàng.
Ngoại động từ
[sửa]scout ngoại động từ /ˈskɑʊt/
- Theo dõi, theo sát, do thám.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lùng tìm, tìm kiếm.
Chia động từ
[sửa] scoutDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scout | |||||
Phân từ hiện tại | scouting | |||||
Phân từ quá khứ | scouted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scout | scout hoặc scoutest¹ | scouts hoặc scouteth¹ | scout | scout | scout |
Quá khứ | scouted | scouted hoặc scoutedst¹ | scouted | scouted | scouted | scouted |
Tương lai | will/shall² scout | will/shall scout hoặc wilt/shalt¹ scout | will/shall scout | will/shall scout | will/shall scout | will/shall scout |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scout | scout hoặc scoutest¹ | scout | scout | scout | scout |
Quá khứ | scouted | scouted | scouted | scouted | scouted | scouted |
Tương lai | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout | were to scout hoặc should scout |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scout | — | let’s scout | scout | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "scout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skut/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scout/skut/ | scouts/skut/ |
Giống cái | scoute/skut/ | scouts/skut/ |
scout /skut/
- Hướng đạo. Organisation scoute — tổ chức hướng đạo
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
scout/skut/ | scouts/skut/ |
scout gđ /skut/
- Hướng đạo sinh.
Tham khảo
[sửa]- "scout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » đi Scout
-
Nghĩa Của Từ Scout - Từ điển Anh - Việt
-
SCOUT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Hướng đạo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "scout" - Là Gì? - Vtudien
-
Tiền Trạm Trong Quay Phim Quảng Cáo
-
Nghề Lạ đố Bạn Biết: Từ Dọn Toilet, Trinh Sát đến Xuất Hiện ở Tất Cả Các ...
-
Dự án Phim Ngắn CJ - NGHỀ LẠ - BẠN CÓ BIẾT: TỪ DỌN TOILET ...
-
AoE2 | Cách đi Scout Và Lên Ngựa Khi Nằm Mid - YouTube
-
Tìm Hiểu Về Scout Trong Laravel - Viblo
-
Làm Sao để đến Scout Shop Tuổi Hoa ở Gò Vấp Bằng Xe Buýt?
-
Definition Of Scout - VDict
-
Đồng Nghĩa Của Scout - Idioms Proverbs
-
CBV - Mô Hình Rachat Dòng Scout - Mykingdom