Scout - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
scout

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɑʊt/

Danh từ

[sửa]

scout /ˈskɑʊt/

  1. (Quân sự) Người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám. to be on the scout — đi trinh sát, đi do thám
  2. Tàu thám thính.
  3. Máy bay nhỏ và nhanh.
  4. (Động vật học) Chim anca; chim rụt cổ.
  5. Hướng đạo sinh ((cũng) boy scout).
  6. (Thể dục, thể thao) Người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới.
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) gã, anh chàng.

Ngoại động từ

[sửa]

scout ngoại động từ /ˈskɑʊt/

  1. Theo dõi, theo sát, do thám.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lùng tìm, tìm kiếm.

Chia động từ

[sửa] scout
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to scout
Phân từ hiện tại scouting
Phân từ quá khứ scouted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại scout scout hoặc scoutest¹ scouts hoặc scouteth¹ scout scout scout
Quá khứ scouted scouted hoặc scoutedst¹ scouted scouted scouted scouted
Tương lai will/shall² scout will/shall scout hoặc wilt/shalt¹ scout will/shall scout will/shall scout will/shall scout will/shall scout
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại scout scout hoặc scoutest¹ scout scout scout scout
Quá khứ scouted scouted scouted scouted scouted scouted
Tương lai were to scout hoặc should scout were to scout hoặc should scout were to scout hoặc should scout were to scout hoặc should scout were to scout hoặc should scout were to scout hoặc should scout
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại scout let’s scout scout
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "scout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skut/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực scout/skut/ scouts/skut/
Giống cái scoute/skut/ scouts/skut/

scout /skut/

  1. Hướng đạo. Organisation scoute — tổ chức hướng đạo

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scout/skut/ scouts/skut/

scout /skut/

  1. Hướng đạo sinh.

Tham khảo

[sửa]
  • "scout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=scout&oldid=2038007” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » đi Scout