Đồng Nghĩa Của Scout - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám
- to be on the scout: đi trinh sát, đi do thám
- tàu thám thính
- máy bay nhỏ và nhanh
- (động vật học) chim anca; chim rụt cổ
- hướng đạo sinh ((cũng) boy scout)
- (thể dục,thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gã, anh chàng
- (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám
- ngoại động từ
- theo dõi, theo sát, do thám
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm
Động từ
search hunt scout around look around cast around nose around scout out seek look for look out for search for check out investigate examine explore inspect case ferret observe probe reconnoiter spot spy survey watch have a look-see run reconnaissance rustle up set eyes on stake out take in track downĐộng từ
recce spy outDanh từ
lookout spy watch undercover agent detective emissary pathfinder guide mole investigating recruiter advance adventurer escort explorer guard outpost outrider patrol picket pioneer precursor runner sleuth spotter vanguard reconnoitererTừ trái nghĩa của scout
scout Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của scourge Từ đồng nghĩa của scourger Từ đồng nghĩa của scourging Từ đồng nghĩa của scouring Từ đồng nghĩa của scourings Từ đồng nghĩa của scout around Từ đồng nghĩa của scouting Từ đồng nghĩa của scoutmaster Từ đồng nghĩa của scout out Từ đồng nghĩa của scow An scout synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with scout, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của scoutHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đi Scout
-
Nghĩa Của Từ Scout - Từ điển Anh - Việt
-
SCOUT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Hướng đạo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "scout" - Là Gì? - Vtudien
-
Scout - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiền Trạm Trong Quay Phim Quảng Cáo
-
Nghề Lạ đố Bạn Biết: Từ Dọn Toilet, Trinh Sát đến Xuất Hiện ở Tất Cả Các ...
-
Dự án Phim Ngắn CJ - NGHỀ LẠ - BẠN CÓ BIẾT: TỪ DỌN TOILET ...
-
AoE2 | Cách đi Scout Và Lên Ngựa Khi Nằm Mid - YouTube
-
Tìm Hiểu Về Scout Trong Laravel - Viblo
-
Làm Sao để đến Scout Shop Tuổi Hoa ở Gò Vấp Bằng Xe Buýt?
-
Definition Of Scout - VDict
-
CBV - Mô Hình Rachat Dòng Scout - Mykingdom