These discoveries illuminated the idea that art was possible outside the field of the classical genres, such as painting and sculpture. more_vert.
Xem chi tiết »
Phát âm discovery · sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra · điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh · sự để lộ ra (bí mật...) · nút mở, nút ...
Xem chi tiết »
Vào lúc khám phá ra Kepler-10c, Spitzer là kính thiên văn duy nhất có khả năng phát hiện bóng hẹp trong thời điểm hành tinh đi ngang qua sao chủ từ dữ liệu của ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra · Phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện · Sự để lộ ra (bí mật...) · Nút mở, nút gỡ (trong một vở ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; discovery. * danh từ - sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra - điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2020 · Discovery có nghĩa là sự khám phá, phiên âm là dɪˈskʌv.ər.i. Trong quá trình tìm kiếm thông tin, địa điểm hoặc đối tượng, đặc biệt là lần ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "discovery" trong tiếng Việt. volume_up discovery {danh}. VI. sự phát hiện; sự khám phá; sự tìm ra; việc tìm ra; việc khám phá ra. Chi tiết. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · discovery ý nghĩa, định nghĩa, discovery là gì: 1. the process of finding ... Ý nghĩa của discovery trong tiếng Anh ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Dòng chữ “DISCOVERY” vốn là tên dòng xe SUV địa hình nổi tiếng của hãng xe sang Land Rover đến từ Anh Quốc. Thế nhưng tại Việt Nam hiện rất nhiều xe trên ...
Xem chi tiết »
Discovery - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... một loại thực phẩm mới có ích cho loài người hơn là khám phá ra một ngôi sao.
Xem chi tiết »
Những từ phát âm/đánh vần giống như "discovery": discover discoverer discovery dish-cover dissever · Những từ có chứa "discovery": discovery discovery day · Những ...
Xem chi tiết »
Điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh. Sự để lộ ra (bí mật... ). Nút mở, nút gỡ (trong một vở ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
This could be the scientific discovery of all time. Đây có thể là khám phá khoa học của mọi thời đại. The rest of you, dig into the discovery of my case.
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · ... 2022 by Là Gì · Discovery La Gi Nghia Cua Tu Discovery. 30. May. Discovery Là Gì – Nghĩa Của Từ Discovery. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ discovery bằng Tiếng Việt ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "discovery", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Discovery Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề discovery tiếng việt có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu