Discovery

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. discovery
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
discovery Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discovery Phát âm : /dis'kʌvəri/

+ danh từ

  • sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
  • điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh
  • sự để lộ ra (bí mật...)
  • nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  breakthrough find uncovering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discovery"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "discovery" discover discoverer discovery dish-cover dissever
  • Những từ có chứa "discovery" discovery discovery day
  • Những từ có chứa "discovery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  phát kiến khám phá
Lượt xem: 1866 Từ vừa tra + discovery : sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra

Từ khóa » Discovery Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì