Nghĩa Của Từ Discovery - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /dis'kʌvəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
    Phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện
    Sự để lộ ra (bí mật...)
    Nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự khám phá, sự phát minh

    Kỹ thuật chung

    khám phá
    ICP Router Discovery Protocol (IRDP) Giao thức khám phá bộ định tuyến ICMP Resource Capabilities discovery (RESCAP) khám phá các khả năng tài nguyên
    phát hiện
    discovery of petroleum phát hiện dầu mỏ discovery well giếng khoan phát hiện evaluation of discovery đánh giá về một phát hiện Gateway Discovery Protocol (GDP) giao thức phát hiện cổng mạng oil discovery sự phát hiện được dầu routing discovery sự phát hiện đường truyền
    sự khám phá
    sự phát hiện
    oil discovery sự phát hiện được dầu routing discovery sự phát hiện đường truyền
    sự phát minh
    tìm ra

    Địa chất

    sự phát hiện, sự khám phá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    analysis , ascertainment , authentication , calculation , certification , detection , determination , diagnosis , discernment , disclosure , distinguishing , empiricism , encounter , espial , experimentation , exploration , exposition , exposure , feeling , hearing , identification , introduction , invention , learning , locating , location , origination , perception , revelation , sensing , sighting , strike , unearthing , verification , algorithm , bonanza * , breakthrough , conclusion , contrivance , coup , data , design , device , find , finding , formula , godsend * , innovation , law , luck , luck out , machine , method , principle , process , result , secret , theorem , way , treasure , trouvaille

    Từ trái nghĩa

    noun
    loss , miss Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Discovery »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Discovery Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì