Nghĩa Của Từ : Discovery | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: discovery Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
discovery | * danh từ - sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra - điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh - sự để lộ ra (bí mật...) - nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...) |
English | Vietnamese |
discovery | c gi ; kha ́ m pha ; kha ́ m pha ́ kho ́ ; kha ́ m pha ́ ; khác đi khám phá ; khám phá mới ; khám phá nhanh chóng ; khám phá này ; khám phá ra ; khám phá ; khó tin này ; ngành nghiên cứu ; phát hiện ra ; phát hiện ; phát kiến ; phát minh ra ; phát minh ; phát ; sự khám phá ; sự phát hiện ; thắng ; tìm ra ; tìm ra được ; việc phát minh ra ; việc tìm ra ; đấu ; ̀ kha ́ m pha ; ̀ kha ́ m pha ́ ; |
discovery | kha ́ m pha ; kha ́ m pha ́ ; khác đi khám phá ; khám phá mới ; khám phá nhanh chóng ; khám phá này ; khám phá ra ; khám phá ; khám ; khó tin này ; ngành nghiên cứu ; phát hiện ra ; phát hiện ; phát kiến ; phát minh ra ; phát minh ; phát ; sự khám phá ; sự phát hiện ; thắng ; tổ ; việc phát minh ra ; đấu ; ̀ kha ́ m pha ; |
English | English |
discovery; find; uncovering | the act of discovering something |
discovery; breakthrough; find | a productive insight |
English | Vietnamese |
discovery | * danh từ - sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra - điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh - sự để lộ ra (bí mật...) - nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...) |
self-discovery | * danh từ - sự tìm hiểu bản ngã |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Discovery Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "discovery" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Từ điển Anh Việt "discovery" - Là Gì? - Vtudien
-
Phép Tịnh Tiến Discovery Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Discovery - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Discovery Là Gì - SGV
-
Nghĩa Của "discovery" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
DISCOVERY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Chữ DISCOVERY Là Gì Mà Xe Nào Cũng Dán? - Oxii
-
Discovery: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Discovery
-
Discovery - Wiktionary Tiếng Việt
-
Discovery Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Discovery Là Gì - Nghĩa Của Từ Discovery
-
'discovery' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt