Từ điển Anh Việt "discovery" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
discovery
discovery /dis'kʌvəri/- danh từ
- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
- điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh
- sự để lộ ra (bí mật...)
- nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)
khám phá |
phát hiện |
sự khám phá |
sự phát hiện |
sự phát minh |
tìm ra |
|
[dis'kʌvəri]
ophát hiện, khám phá
o(mỏ) mở vỉa, mở tầng
osự phát hiện, sự khám phá, sự tìm ra
§discovery of petroleum : sự phát hiện dầu mỏ
§discovery pressure : áp suất lúc phát hiện; áp suất ban đầu của vỉa chứa
§discovery well : giếng phát hiện
Một giếng thăm dò có tác dụng định vị một mỏ dầu và/hoặc khí mới hoặc một vỉa chứa mới nằm sâu hơn hoặc nông hơn mỏ đang khai thác
§discovery well allowable : sản lượng cho phép đối với giếng phát hiện
Sản lượng dầu mỏ từ một giếng phát hiện cơ quan điều hòa của nhà nước cho phép trong thời gian nhất định Lượng cho phép cao hơn tiêu chuẩn bình thường nhằm khuyến kích thăm dò Lượng cho phép đối với giếng phát hiện có thể bị giảm bớt cho tới khi có lợi nhuận
Từ điển chuyên ngành Pháp luật
Discovery: Yêu cầu bắt buộc công khai tài liệu và thông tin cần thiết cho vụ kiện.
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): discoverer, discovery, discover
Xem thêm: find, uncovering, breakthrough, find
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdiscovery
Từ điển WordNet
- the act of discovering something; find, uncovering
- something that is discovered
- a productive insight; breakthrough, find
- (law) compulsory pretrial disclosure of documents relevant to a case; enables one side in a litigation to elicit information from the other side concerning the facts in the case
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
discoveriessyn.: breakthrough find uncoveringTừ khóa » Discovery Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "discovery" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Phép Tịnh Tiến Discovery Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Discovery - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ : Discovery | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Discovery Là Gì - SGV
-
Nghĩa Của "discovery" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
DISCOVERY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Chữ DISCOVERY Là Gì Mà Xe Nào Cũng Dán? - Oxii
-
Discovery: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Discovery
-
Discovery - Wiktionary Tiếng Việt
-
Discovery Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Discovery Là Gì - Nghĩa Của Từ Discovery
-
'discovery' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt