Từ điển Anh Việt "discovery" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"discovery" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

discovery

discovery /dis'kʌvəri/
  • danh từ
    • sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
    • điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh
    • sự để lộ ra (bí mật...)
    • nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)
khám phá
  • Resource Capabilities discovery (RESCAP): khám phá các khả năng tài nguyên
  • phát hiện
  • discovery of petroleum: phát hiện dầu mỏ
  • discovery well: giếng khoan phát hiện
  • evaluation of discovery: đánh giá về một phát hiện
  • oil discovery: sự phát hiện được dầu
  • routing discovery: sự phát hiện đường truyền
  • sự khám phá
    sự phát hiện
  • oil discovery: sự phát hiện được dầu
  • routing discovery: sự phát hiện đường truyền
  • sự phát minh
    tìm ra
    discovery work
    công tác tìm kiếm

    [dis'kʌvəri]

  • danh từ

    ophát hiện, khám phá

    o(mỏ) mở vỉa, mở tầng

    osự phát hiện, sự khám phá, sự tìm ra

    §discovery of petroleum : sự phát hiện dầu mỏ

    §discovery pressure : áp suất lúc phát hiện; áp suất ban đầu của vỉa chứa

    §discovery well : giếng phát hiện

    Một giếng thăm dò có tác dụng định vị một mỏ dầu và/hoặc khí mới hoặc một vỉa chứa mới nằm sâu hơn hoặc nông hơn mỏ đang khai thác

    §discovery well allowable : sản lượng cho phép đối với giếng phát hiện

    Sản lượng dầu mỏ từ một giếng phát hiện cơ quan điều hòa của nhà nước cho phép trong thời gian nhất định Lượng cho phép cao hơn tiêu chuẩn bình thường nhằm khuyến kích thăm dò Lượng cho phép đối với giếng phát hiện có thể bị giảm bớt cho tới khi có lợi nhuận

    Từ điển chuyên ngành Pháp luật

    Discovery: Yêu cầu bắt buộc công khai tài liệu và thông tin cần thiết cho vụ kiện.

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): discoverer, discovery, discover

    Xem thêm: find, uncovering, breakthrough, find

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    discovery

    Từ điển WordNet

      n.

    • the act of discovering something; find, uncovering
    • something that is discovered
    • a productive insight; breakthrough, find
    • (law) compulsory pretrial disclosure of documents relevant to a case; enables one side in a litigation to elicit information from the other side concerning the facts in the case

    English Synonym and Antonym Dictionary

    discoveriessyn.: breakthrough find uncovering
  • Từ khóa » Discovery Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì