Definition Of Thắt Chặt? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. thắt chặt
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
thắt chặt Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thắt chặt

+ verb  

  • to tighten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắt chặt"
  • Những từ có chứa "thắt chặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  sure seriousness cinch secure knit tighten death safe fastened certain more...
Lượt xem: 551 Từ vừa tra + thắt chặt : to tighten

Từ khóa » Thắt Chặt Tiếng Anh