Từ điển Việt Anh "thắt Chặt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thắt chặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thắt chặt

thắt chặt
  • verb
    • to tighten
Lĩnh vực: xây dựng
fastening
thắt chặt dây đai
tighten a belt
sew
các biện pháp thắt chặt (chi tiêu...)
austerity measures
tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát ...)
tight credit
tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát)
tight credit
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thắt Chặt Tiếng Anh