Tightened Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ tightened tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | tightened (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tightenedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tightened tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tightened trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tightened tiếng Anh nghĩa là gì.
tighten /'taitn/* nội động từ- chặt, căng, khít lại=it needs tightening up a little+ cần phải chặt hơn một tí- căng ra, căng thẳng ra=the cable tightens under the heavy load+ sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng- mím chặt (môi)* ngoại động từ- thắt chặt, siết chặt=to tighten the knot+ thắt cái nút=tighten one's belt+ thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc=to tighten a screw+ siết chặt đinh ốc=to tighten the bonds of solidarity+ thắt chặt tình đoàn kết- kéo căng=to tighten the rope+ kéo căng cái dây- giữ chặt=tighten him!+ hãy giữ chặt lấy nó!
Thuật ngữ liên quan tới tightened
- anger tiếng Anh là gì?
- veridicality tiếng Anh là gì?
- juggernaut tiếng Anh là gì?
- quarantines tiếng Anh là gì?
- illusively tiếng Anh là gì?
- cdr tiếng Anh là gì?
- fire-door tiếng Anh là gì?
- photophase tiếng Anh là gì?
- reckoning tiếng Anh là gì?
- pipistrel tiếng Anh là gì?
- diminutively tiếng Anh là gì?
- parabolic tiếng Anh là gì?
- sangaree tiếng Anh là gì?
- unbefriended tiếng Anh là gì?
- proletariates tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tightened trong tiếng Anh
tightened có nghĩa là: tighten /'taitn/* nội động từ- chặt, căng, khít lại=it needs tightening up a little+ cần phải chặt hơn một tí- căng ra, căng thẳng ra=the cable tightens under the heavy load+ sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng- mím chặt (môi)* ngoại động từ- thắt chặt, siết chặt=to tighten the knot+ thắt cái nút=tighten one's belt+ thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc=to tighten a screw+ siết chặt đinh ốc=to tighten the bonds of solidarity+ thắt chặt tình đoàn kết- kéo căng=to tighten the rope+ kéo căng cái dây- giữ chặt=tighten him!+ hãy giữ chặt lấy nó!
Đây là cách dùng tightened tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tightened tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
tighten /'taitn/* nội động từ- chặt tiếng Anh là gì? căng tiếng Anh là gì? khít lại=it needs tightening up a little+ cần phải chặt hơn một tí- căng ra tiếng Anh là gì? căng thẳng ra=the cable tightens under the heavy load+ sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng- mím chặt (môi)* ngoại động từ- thắt chặt tiếng Anh là gì? siết chặt=to tighten the knot+ thắt cái nút=tighten one's belt+ thắt lưng buộc bụng tiếng Anh là gì? nhịn ăn nhịn mặc=to tighten a screw+ siết chặt đinh ốc=to tighten the bonds of solidarity+ thắt chặt tình đoàn kết- kéo căng=to tighten the rope+ kéo căng cái dây- giữ chặt=tighten him!+ hãy giữ chặt lấy nó!
Từ khóa » Thắt Chặt Tiếng Anh
-
Thắt Chặt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
THẮT CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thắt Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THẮT CHẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THẮT CHẶT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Thắt Chặt Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Thắt Chặt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "thắt Chặt" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thắt Chặt Tình đoàn Kết' Trong Từ ...
-
"các Biện Pháp Thắt Chặt (chi Tiêu...)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thắt Chặt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Definition Of Thắt Chặt? - Vietnamese - English Dictionary