Thắt Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
thắt chặt trong Tiếng Anh là gì?thắt chặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắt chặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thắt chặt

    to tighten

    thắt chặt an ninh chung quanh sân bay to tighten security round an airport

    thắt chặt quan hệ với ai to strengthen ties with somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thắt chặt

    * verb

    to tighten

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thắt chặt

    to tighten, strengthen, stabilize

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • thắt
  • thắt cổ
  • thắt nơ
  • thắt bóp
  • thắt lại
  • thắt mối
  • thắt nút
  • thắt vặn
  • thắt đáy
  • thắt buộc
  • thắt chắc
  • thắt chặt
  • thắt lưng
  • thắt ruột
  • thắt ngẵng
  • thắt ca vát
  • thắt nơ giữ
  • thắt lưng da
  • thắt nút lại
  • thắt chặt nút
  • thắt dây lưng
  • thắt lưng vải
  • thắt lưng đạn
  • thắt đai lưng
  • thắt dây an toàn
  • thắt lưng và đai
  • thắt chóp qui đầu
  • thắt chặt hầu bao
  • thắt đáy lưng ong
  • thắt lưng buộc bụng
  • thắt lại thành vòng
  • thắt chặt tình trạng
  • thắt cổ bằng dây cung
  • thắt chặt mối ràng buộc
  • thắt chặt tình đoàn kết
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Thắt Chặt Tiếng Anh