Definition Of Xới - VDict
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- 1 d. (kng.; kết hợp hạn chế). Quê hương, xứ sở. Phải bỏ xới ra đi.
- 2 đg. 1 Lật và đảo từng mảng một, từng lớp một, từ dưới lên trên. Xới đất vun gốc cho cây. Cày xới. Sách báo bị xới tung lên. Cuộc họp xới lên mấy vấn đề (b.). 2 Dùng đũa lấy cơm từ trong nồi ra. Xới cơm ra bát. Ăn mỗi bữa hai lượt xới.
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xới": xa xỉ xài xi xì xỉ xoài xoi xối xới xui more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Cày Xới In English
-
CÀY XỚI In English Translation - Tr-ex
-
Xới In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glosbe - Xới đất In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cày Xới In English. Cày Xới Meaning And Vietnamese To English ...
-
Meaning Of 'xới' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Xới - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Xới đất Bằng Máy Xới Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xới đất: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Cultivate Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Scarified In Vietnamese? How To Use Scarified In Vietnamese. Learn ...
-
Nông Dân Sản Xuất Nông Nghiệp Không Cày Xới đất Có Thể Cắt Giảm ...
-
Nông Dân Tân Hưng Cày Xới đất đón Lũ Về - Đài Phát Thanh Và ...
-
Ploughed Meaning In Vietnamese - English To Vietnamese Dictionary