Glosbe - Xới đất In English - Vietnamese-English Dictionary
Từ khóa » Cày Xới In English
-
CÀY XỚI In English Translation - Tr-ex
-
Xới In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cày Xới In English. Cày Xới Meaning And Vietnamese To English ...
-
Meaning Of 'xới' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Xới - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Definition Of Xới - VDict
-
Xới đất Bằng Máy Xới Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xới đất: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Cultivate Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Scarified In Vietnamese? How To Use Scarified In Vietnamese. Learn ...
-
Nông Dân Sản Xuất Nông Nghiệp Không Cày Xới đất Có Thể Cắt Giảm ...
-
Nông Dân Tân Hưng Cày Xới đất đón Lũ Về - Đài Phát Thanh Và ...
-
Ploughed Meaning In Vietnamese - English To Vietnamese Dictionary