Xới đất Bằng Máy Xới Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xới đất bằng máy xới
* dtừ
scarification
- xới
- xới bới
- xới vun
- xới đất
- xới cuốc
- xới cho xốp lên
- xới bằng máy xới
- xới đất bằng máy xới
- xới bằng đầu mũi thuổng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cày Xới In English
-
CÀY XỚI In English Translation - Tr-ex
-
Xới In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glosbe - Xới đất In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cày Xới In English. Cày Xới Meaning And Vietnamese To English ...
-
Meaning Of 'xới' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Xới - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Definition Of Xới - VDict
-
Xới đất: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Cultivate Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Scarified In Vietnamese? How To Use Scarified In Vietnamese. Learn ...
-
Nông Dân Sản Xuất Nông Nghiệp Không Cày Xới đất Có Thể Cắt Giảm ...
-
Nông Dân Tân Hưng Cày Xới đất đón Lũ Về - Đài Phát Thanh Và ...
-
Ploughed Meaning In Vietnamese - English To Vietnamese Dictionary