DELAY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
delay
Các từ thường được sử dụng cùng với delay.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
average delayThe average delay between reading assessments was 1 year 7 months. Từ Cambridge English Corpus brief delayAfter a brief delay, children were given an elicited production task. Từ Cambridge English Corpus bureaucratic delayThe authorities seem to have done all in their power to subject this petition to bureaucratic delay. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với delayTừ khóa » Delay đồng Nghĩa Với Từ Nào
-
Đồng Nghĩa Của Delay - Synonym Of Heartbreaking - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Delayed - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Delays - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impertinent
-
Nghĩa Của Từ Delay - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Delayed - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Với "delay" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Delay – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 15 Delay đồng Nghĩa Với Từ Nào
-
DELAYED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Postpone đồng Nghĩa Với Từ Gì? - Bài Tập Tiếng Anh Lớp 9
-
Delay Là Gì Và Cấu Trúc Từ Delay Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Put Off Nghĩa Là Gì ? Từ Đồng Nghĩa Và Cách Dùng?
-
Phân Biệt Defer, Delay, Postpone Và Cancel - E
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
Delay Trong âm Thanh Là Gì? Vai Trò Của Delay Trong Hệ Thống âm Thanh
-
Thế Nào Là Từ đồng Nghĩa (Synonyms)? 100 Cặp Từ đồng ... - Pasal