DELAY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

delay

Các từ thường được sử dụng cùng với delay.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

average delayThe average delay between reading assessments was 1 year 7 months. Từ Cambridge English Corpus brief delayAfter a brief delay, children were given an elicited production task. Từ Cambridge English Corpus bureaucratic delayThe authorities seem to have done all in their power to subject this petition to bureaucratic delay. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với delay

Từ khóa » Delay đồng Nghĩa Với Từ Nào