Nghĩa Của Từ Delay - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/dɪˈleɪ/
Thông dụng
Danh từ
Sự chậm trễ; sự trì hoãn
to act without delay hành động không chậm trễ (không trì hoãn)Điều làm trở ngại; sự cản trở
Ngoại động từ
Làm chậm trễ
Hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...)
Làm trở ngại, cản trở
to delay the traffic làm trở ngại giao thông(kỹ thuật) ủ, ram (thép)
Nội động từ
Chậm trễ, lần lữa, kề cà
hình thái từ
- V-ed: delayed
Chuyên ngành
Toán & tin
làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ
adjustable delay sự trễ điều chỉnh được corrective delay sự trễ hiệu chỉnh one-digit delay sự trễ một hàng static(al) time delay sự trễ thời gian ổn định time delay chậm về thời gianXây dựng
Được bồi thường thiệt hại do chậm trễ
Cơ - Điện tử
Sự chậm, sự trễ, chậm, trễ
Cơ khí & công trình
thời trễ
Điện
độ trì hoãn
Kỹ thuật chung
bị trễ
bị trì hoãn
bị làm chậm
đỗ trễ
độ trễ
làm chậm
delay tank thùng làm chậmlàm trễ
sự chậm
time delay of the filter sự chậm trễ thời gian của bộ lọcsự chậm trễ
time delay of the filter sự chậm trễ thời gian của bộ lọcsự trễ
sự trì hoãn
balancing delay sự trì hoãn cân bằngthời gian nghỉ
thời gian trễ
Cell Delay Variation (CDV) biến đổi thời gian trễ tế bào Clear Confirmation Delay (CLCD) thời gian trễ khẳng định xóa End-To-End Transit Delay Notification (EETDN) thông báo thời gian trễ quá độ toàn trình Expected Maximum Transit Delay Remote - To - Local (ERL) Thời gian trễ tối đa dự kiến - Đầu xa tới nội hạt Low Delay CELP (LDCELP) CELP (Mã dự báo tuyến tính) có thời gian trễ thấp Maximum Acceptable Transit Delay (MATD) thời gian trễ quá giang tối đa cho phép Mean Administrative Delay (MAD) thời gian trễ quản trị trung bình Network Portion Clear Indication Delay (NPCID) thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng Queuing Delay (QD) thời gian trễ xếp hàng Round Trip Delay (RTD) thời gian trễ khứ hồi time delay thời gian trễ (của tín hiệu) time delay distortion méo do thời gian trễ Total Call Connection delay (TCCD) tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi Transit Delay Indication (TDI) chỉ thị thời gian trễ quá giang Transit delay Selection (TDS) chọn thời gian trễ quá giang Transit Delay Selection and Identification (TDSAI) chọn và chỉ thị thời gian trễ quá giangtrễ
Kinh tế
hoãn lại
sự chậm trễ
liability for delay trách nhiệm đối với sự chậm trễtrì hoãn
delay in shipment sự trì hoãn chất hàng undue delay sự trì hoãn không chính đáng unreasonable delay sự trì hoãn vô lýtriển hạn
notice of delay thông báo triển hạntriển hoãn
Địa chất
sự trậm trễ, sự trì hoãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
adjournment , bind , check , cooling-off period , cunctation , dawdling , demurral , detention , discontinuation , downtime * , filibuster , hangup , hindrance , holding , holding pattern , hold-up , impediment , interval , jam , lag , lingering , logjam , loitering , moratorium , obstruction , postponement , problem , procrastination , prorogation , putting off , remission , reprieve , retardation , retardment , setback , showstopper , stall , stay , stop , stoppage , surcease , suspension , tarrying , tie-up , wait , deferment , deferral , waiver , detainment , holdup , armistice , continuance , dalliance , deferring , laches , obstructionism , protraction , respite , retention , temporizationverb
adjourn , arrest , bar , bide time , block , check , choke , clog , confine , curb , dawdle , defer , detain , deter , dilly-dally * , discourage , drag , encumber , filibuster , gain time , hamper , hold , hold over , impede , inhibit , interfere , intermit , keep , keep back , lag , lay over , linger , loiter , obstruct , postpone , prevent , procrastinate , prolong , prorogue , protract , put off , remand , repress , restrict , retard , shelve , slacken , stall , stave off , stay , suspend , table , tarry , temporize , withhold , hold off , hold up , remit , waive , hang up , set back , slow , dally , dilly-dally , poke , trail , continue , deferment , demurral , detention , dillydally , dither , hesitate , hinder , interruption , lingering , logjam , lose time , moratorium , reprieve , shilly-shally , stonewall , stop , stoppage , suspension , temper , vacillate , wait , weakenTừ trái nghĩa
noun
advance , dispatch , expedition , furtherance , hastening , hurry , rush , speed , haste , promptnessverb
advance , dispatch , expedite , further , hasten , hurry , rush , speed , facilitate Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Delay »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Trang , Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Delay đồng Nghĩa Với Từ Nào
-
Đồng Nghĩa Của Delay - Synonym Of Heartbreaking - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Delayed - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Delays - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impertinent
-
Nghĩa Của Từ Delayed - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Với "delay" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
DELAY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Delay – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 15 Delay đồng Nghĩa Với Từ Nào
-
DELAYED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Postpone đồng Nghĩa Với Từ Gì? - Bài Tập Tiếng Anh Lớp 9
-
Delay Là Gì Và Cấu Trúc Từ Delay Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Put Off Nghĩa Là Gì ? Từ Đồng Nghĩa Và Cách Dùng?
-
Phân Biệt Defer, Delay, Postpone Và Cancel - E
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
Delay Trong âm Thanh Là Gì? Vai Trò Của Delay Trong Hệ Thống âm Thanh
-
Thế Nào Là Từ đồng Nghĩa (Synonyms)? 100 Cặp Từ đồng ... - Pasal