Đồng Nghĩa Với "delay" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Từ điển Đồng Nghĩa
- delay
Bạn đang chọn từ điển Từ Đồng Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ Đồng Nghĩa Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐồng nghĩa với từ delay
Đồng nghĩa với delay trong Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh là gì?
Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ "delay". Đồng nghĩa với delay là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với delay trong bài viết này.
delay (phát âm có thể chưa chuẩn) Đồng nghĩa với "delay" là: postpone. trì hoãn
Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh
- Đồng nghĩa với "recall" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "therefore" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "enhance" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "visit" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "abide by" trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với "delay" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển Đồng nghĩa
- Đồng nghĩa với "to be the same as" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "overlapping" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "exceedingly" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "orbiting" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "book" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "vastly" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "amenity" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "founded" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "effective" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "critical" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "sprang up" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "revolutional" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "show up" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "innovative" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "roughly" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "disturb" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "contexts" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "figure out" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "dwellings" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "encroachment" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "intricate" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "affection" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "feasible" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "scattered" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "mint condition" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "bad-tempered" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "in and of themselves" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "practical" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "support" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "to be underway" trong Tiếng Anh là gì?
Từ khóa » Delay đồng Nghĩa Với Từ Nào
-
Đồng Nghĩa Của Delay - Synonym Of Heartbreaking - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Delayed - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Delays - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impertinent
-
Nghĩa Của Từ Delay - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Delayed - Từ điển Anh - Việt
-
DELAY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Delay – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 15 Delay đồng Nghĩa Với Từ Nào
-
DELAYED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Postpone đồng Nghĩa Với Từ Gì? - Bài Tập Tiếng Anh Lớp 9
-
Delay Là Gì Và Cấu Trúc Từ Delay Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Put Off Nghĩa Là Gì ? Từ Đồng Nghĩa Và Cách Dùng?
-
Phân Biệt Defer, Delay, Postpone Và Cancel - E
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
Delay Trong âm Thanh Là Gì? Vai Trò Của Delay Trong Hệ Thống âm Thanh
-
Thế Nào Là Từ đồng Nghĩa (Synonyms)? 100 Cặp Từ đồng ... - Pasal