Verb. hesitate pause wait. Verb. slow down slow up hold up set back hinder. Noun. ... Noun. ... Adjective.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của delayed.
Xem chi tiết »
sự chậm trễ; sự trì hoãn · điều làm trở ngại; sự cản trở.
Xem chi tiết »
Delay. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /dɪˈleɪ/ ... sự trì hoãn. balancing delay: sự trì hoãn cân bằng. thời gian nghỉ ... Từ đồng nghĩa. noun.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Cùng xem các từ đồng nghĩa với delay trong bài viết này. Bạn đang chọn từ điển Từ Đồng Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra. Từ Đồng Nghĩa ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Long delays are predicted on the motorway because of the accident. There has been a delay in the book's publication. Từ đồng nghĩa. time lag.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · delay - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Alternative for delayed. delays, delayed, delaying. Đồng nghĩa: detain, hold up, postpone, put off,. Trái nghĩa: hasten, hurry, ... ...
Xem chi tiết »
The key difference between plutonium-239 and uranium-235 is that plutonium emits fewer delayed neutrons than uranium when it undergoes fission. more_vert.
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2018 · + Đồng nghĩa với Postpone : - Defer, delay, hold off (on), hold over, hold up, lay over, put off, put over,remit, shelve. Điểm từ người đăng ...
Xem chi tiết »
Có bao giờ gặp một từ mới mà các bạn tự hỏi từ Delay nghĩa là gì, ... Ông chủ nói với nhân viên của mình rằng nếu có bất kỳ sự chậm trễ nào nữa, ...
Xem chi tiết »
Nào hãy cùng VCCIDATA đón xem bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng ... Các từ đồng nghĩa với “Put off ” như: delay(trì hoãn), prorogue(tạm dừng,gián ...
Xem chi tiết »
Đều có nghĩa nhắc đến một sự việc nào đó bị trì hoãn nhưng cách dùng các từ defer, delay, postpone và cancel lại không hoàn toàn giống nhau.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Think over = consider (cân nhắc) · Go over = examine (xem xét) · Put down = write sth down (ghi chép) · Clean up = tidy up (dọn dẹp) · Carry out = ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2021 · Trong cùng thời điểm này thì Analog delay còn được phát triển theo một cách khác đó là viết một đoạn âm thanh trên đoạn băng sau đó phát âm ...
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2022 · Có phải từ đồng nghĩa tiếng Anh nào cũng có thể thay thế cho nhau? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal khám phá tất tần tật về từ đồng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Delay đồng Nghĩa Với Từ Nào
Thông tin và kiến thức về chủ đề delay đồng nghĩa với từ nào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu