Deleted Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
deleted
bị bỏ đi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deleted
* kỹ thuật
toán & tin:
bị bỏ đi



Từ liên quan- deleted
- deleted record
- deleted feature
- deleted neighborhood
- deleted neighbourhood
- deleted representation
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Deleted Nghĩa Là Gì
-
Deleted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "deleted" - Là Gì?
-
Deleted Là Gì - Nghĩa Của Từ Deleted - Thả Rông
-
DELETED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Deleted Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Tra Cứu Nghĩa Từ đầy đủ Nhất
-
DELETE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Deleted Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Deleted Là Gì, Nghĩa Của Từ Deleted | Từ điển Anh - Việt
-
"Deleted" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Deleted Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
Delete Là Gì, Nghĩa Của Từ Delete | Từ điển Anh - Việt
-
Delete Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Top 15 Delete Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trái Nghĩa Của Delete - Từ đồng Nghĩa
-
DELETE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển