Deleted Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "deleted" thành Tiếng Việt

bị bỏ đi là bản dịch của "deleted" thành Tiếng Việt.

deleted verb

Simple past tense and past participle of delete. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bị bỏ đi

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " deleted " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "deleted" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • soft delete xóa mềm
  • delete bỏ đi · gạch · gạch đi · xoá bỏ · xoá đi · xóa · xóa bỏ · độ lệch
  • to delete xóa bỏ
  • deletion sự bỏ đi · sự gạch đi · sự xoá đi · xóa
  • hard delete xóa vĩnh viễn
  • delete query truy vấn xoá
  • Control-Alt-Delete Ctrl+Alt+Del
xem thêm (+1) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "deleted" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Deleted Nghĩa Là Gì