Deleted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ deleted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | deleted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ deletedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
deleted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deleted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deleted tiếng Anh nghĩa là gì.
deleted- bị bỏ đidelete /di'li:t/* ngoại động từ- gạch đi, xoá đi, bỏ đidelete- gạch, bỏ đi
Thuật ngữ liên quan tới deleted
- decouples tiếng Anh là gì?
- primly tiếng Anh là gì?
- exemplifier tiếng Anh là gì?
- contralti tiếng Anh là gì?
- table-leaf tiếng Anh là gì?
- mucilage tiếng Anh là gì?
- overattentive tiếng Anh là gì?
- hagfish tiếng Anh là gì?
- bawdyhouse tiếng Anh là gì?
- magnetophone tiếng Anh là gì?
- high-handedness tiếng Anh là gì?
- afforestment tiếng Anh là gì?
- fraternizes tiếng Anh là gì?
- unconsciously tiếng Anh là gì?
- misnamed tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của deleted trong tiếng Anh
deleted có nghĩa là: deleted- bị bỏ đidelete /di'li:t/* ngoại động từ- gạch đi, xoá đi, bỏ đidelete- gạch, bỏ đi
Đây là cách dùng deleted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deleted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
deleted- bị bỏ đidelete /di'li:t/* ngoại động từ- gạch đi tiếng Anh là gì? xoá đi tiếng Anh là gì? bỏ đidelete- gạch tiếng Anh là gì? bỏ đi
Từ khóa » Deleted Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "deleted" - Là Gì?
-
Deleted Là Gì - Nghĩa Của Từ Deleted - Thả Rông
-
DELETED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Deleted Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Tra Cứu Nghĩa Từ đầy đủ Nhất
-
DELETE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Deleted Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Deleted Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Deleted Là Gì, Nghĩa Của Từ Deleted | Từ điển Anh - Việt
-
"Deleted" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Deleted Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
Delete Là Gì, Nghĩa Của Từ Delete | Từ điển Anh - Việt
-
Delete Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Top 15 Delete Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trái Nghĩa Của Delete - Từ đồng Nghĩa
-
DELETE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
deleted (phát âm có thể chưa chuẩn)