Demand - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈmænd/
Hoa Kỳ[dɪ.ˈmænd]

Danh từ

[sửa]

demand /dɪ.ˈmænd/

  1. Sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu. on demand — khi yêu cầu, theo yêu cầu in great demand — được nhiều người yêu cầu, được nhiều người chuộng law of supply and demand — luật cung cầu
  2. (Số nhiều) Những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai).

Ngoại động từ

[sửa]

demand ngoại động từ /dɪ.ˈmænd/

  1. Đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải. this problem demands careful treatment — vấn đề này đòi hỏi phải giải quyết thận trọng this letter demands an immediate reply — lá thư này cần phải trả lời ngay tức khắc
  2. Hỏi, hỏi gặng. he demanded my business — anh ta gặng hỏi tôi cần những gì

Chia động từ

[sửa] demand
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to demand
Phân từ hiện tại demanding
Phân từ quá khứ demanded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại demand demand hoặc demandest¹ demands hoặc demandeth¹ demand demand demand
Quá khứ demanded demanded hoặc demandedst¹ demanded demanded demanded demanded
Tương lai will/shall² demand will/shall demand hoặc wilt/shalt¹ demand will/shall demand will/shall demand will/shall demand will/shall demand
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại demand demand hoặc demandest¹ demand demand demand demand
Quá khứ demanded demanded demanded demanded demanded demanded
Tương lai were to demand hoặc should demand were to demand hoặc should demand were to demand hoặc should demand were to demand hoặc should demand were to demand hoặc should demand were to demand hoặc should demand
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại demand let’s demand demand
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "demand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=demand&oldid=1823459” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Demand Nghĩa Là Gì