Từ điển Anh Việt"demand"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
demand
Demand- (Econ) Cầu
+ Lượng hàng hoá hoặc dịch vụ mà một cá nhân hay một nhóm người muốn có ở mức hiện hành.
demand đòi hỏi |
hệ số tải |
lượng nhu cầu |
water demand: lượng nhu cầu nước |
nhu cầu |
aggregate demand: nhu cầu tổng hợp |
biochemical oxygen demand: nhu cầu sinh hóa về oxi |
biological oxygen demand: nhu cầu oxy hóa sinh |
biological oxygen demand (BOD): nhu cầu oxy sinh học |
capacity demand: nhu cầu công suất |
chemical oxygen demand: nhu cầu hóa học về oxi |
chemical oxygen demand: nhu cầu ôxi hóa học |
chemical oxygen demand (COD): nhu cầu ôxi hóa học |
chlorine demand: nhu cầu clo |
cold demand: nhu cầu lạnh |
concentrated demand: nhu cầu tập trung |
continuous demand: nhu cầu liên tục |
cooling demand: nhu cầu lạnh |
cooling water demand: nhu cầu nước giải nhiệt |
demand analysis: phân tích nhu cầu |
demand factor: hệ số nhu cầu |
demand for electricity: nhu cầu điện năng |
demand meter: máy đo nhu cầu |
demand processing: xử lý nhu cầu |
demand regulator: bộ điều chỉnh theo nhu cầu |
demand system: hệ thống (hoạt động) theo nhu cầu |
demand transfer mode: chế độ chuyển nhu cầu |
dispersed demand: nhu cầu phân tán |
distribution of demand: sự phân bố nhu cầu |
domestic demand: nhu cầu nội địa |
domestic demand: nhu cầu trong nước |
effective demand: nhu cầu thực tế |
electricity demand: nhu cầu điện năng |
energy demand: nhu cầu năng lượng |
forecast of electricity demand: dự báo nhu cầu điện năng |
forecasting of electricity demand: dự báo về nhu cầu điện năng |
heat demand: nhu cầu nhiệt |
heat demand: nhu cầu (về) nhiệt |
heat demand: nhu cầu về nhiệt |
heating demand: nhu cầu về nhiệt |
increased demand: nhu cầu tăng |
increasing demand: nhu cầu tăng |
irrigation demand: nhu cầu nước tưới |
job demand: nhu cầu công việc |
maximum demand: nhu cầu đỉnh |
maximum demand: nhu cầu cực đại |
maximum demand meter: máy đo nhu cầu cực đại |
meter with maximum demand recorder: công tơ ghi nhu cầu cực đại |
noncoincident demand: nhu cầu không trùng hợp |
peak demand: nhu cầu điện năng đỉnh |
peak demand: nhu cầu phụ tải đỉnh |
peak water demand: nhu cầu nước cực đại |
peak water demand: nhu cầu tối đa về nước |
power demand: nhu cầu năng lượng |
refrigerant demand: nhu cầu môi chất lạnh |
refrigeration demand: nhu cầu lạnh |
replacement demand: nhu cầu thay thế |
steam demand: nhu cầu hơi |
traffic demand: nhu cầu lưu lượng |
traffic demand: nhu cầu giao thông |
transport demand forecast: dự báo nhu cầu vận tải |
vapour demand: nhu cầu hơi |
water demand: nhu cầu nước |
water demand: lượng nhu cầu nước |
water demand: nhu cầu dùng nước |
water demand: nhu cầu về nước |
phụ tải |
meter with maximum demand recorder: công tơ tự ghi phụ tải cực đại |
peak demand: phụ tải đỉnh |
peak demand: nhu cầu phụ tải đỉnh |
reducing peak demand: việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnh |
reduction in peak demand: việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnh |
sự hỏi |
sự truy vấn |
sự vấn tin |
sự yêu cầu |
job demand: sự yêu cầu công việc |
yêu cầu |
Giải thích VN: 1. Trong phân phối, là tiềm năng sử dụng một phần cung cấp của một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa.;2. Trong tương tác không gian, là số nhu cầu đối với một kiểu dịch vụ hay hàng hóa nhất định của một chuyến đi tới một diểm đích. Ví dụ, yêu cầu một gallon sữa tạo nên một chuyến đi đến kho thực phẩm. |
aggregate demand: yêu cầu kết trộn |
capacity demand: công suất yêu cầu |
demand assigned multiple access: đa truy nhập theo yêu cầu |
demand charge: tải trọng yêu cầu |
demand factor: hệ số yêu cầu |
demand staging: chuyển theo yêu cầu |
demand tariff: biểu giá yêu cầu |
effective demand: yêu cầu đủ sức trả |
job demand: sự yêu cầu công việc |
maximum demand: yêu cầu cực đại |
video on demand (VOD): video theo yêu cầu |
nhu cầu điện |
Giải thích VN: Lượng điện phải cung cấp trong một thời gian quy định. |
demand for electricity: nhu cầu điện năng |
electricity demand: nhu cầu điện năng |
forecast of electricity demand: dự báo nhu cầu điện năng |
forecasting of electricity demand: dự báo về nhu cầu điện năng |
peak demand: nhu cầu điện năng đỉnh |
đòi |
demand an indemnity (to...): đòi bồi thường |
demand for compensation: sự đòi bồi thường |
demand for performance: sự đòi hỏi thực hiện nghĩa vụ |
demand note: giấy đòi trả tiền |
demand payment of a debt (to...): đòi trả nợ |
in demand: được đòi hỏi nhiều |
đòi hỏi |
demand for performance: sự đòi hỏi thực hiện nghĩa vụ |
in demand: được đòi hỏi nhiều |
giấy (đơn) yêu cầu |
lượng cầu |
active demand: lượng cầu nhiều |
extention of demand: mở rộng lượng cầu |
mức cầu |
aggregate demand: tổng mức cầu |
demand elasticity: sự co dãn mức cầu |
demand forecasting: dự báo mức cầu |
demand management: sự quản lý mức cầu |
demand price: giá theo mức cầu |
demand rigidity: tính ổn định của mức cầu |
demand shift inflation: lạm phát do dịch chuyển mức cầu |
demand stability: tính ổn định của mức cầu |
elasticity of demand: tính co giãn của mức cầu |
elasticity of demand: tính co dãn của mức cầu |
excess demand: mức cầu thái quá |
excess of demand over supply: sự vượt quá của mức cầu đối với mức cung |
excess of supply over demand: sự vượt quá của mức cung đối với mức cầu |
forecast demand: mức cầu dự kiến |
income elasticity of demand: độ co giãn của mức cầu theo thu nhập |
inelastic demand: mức cầu không co giãn |
inelasticity of demand: tính không co giãn của mức cầu |
normal demand: mức cầu bình thường |
peak period labour demand: mức cầu lao động trong thời kỳ cao điểm |
peak period labour demand: mức cầu lao động cao điểm |
precautionary demand for money: mức cầu tiền dự phòng |
price elasticity of demand: tính co dãn của mức cầu theo giá |
price elasticity of demand: tính co giãn của mức cầu theo giá |
relative demand: mức cầu tương đối |
supply creates its own demand: mức cung tạo ra mức cầu cho chính nó |
nhu cầu |
absolute demand: nhu cầu tuyệt đối |
actual demand: nhu cầu thực tế |
aggregate demand: tổng nhu cầu |
alternate demand: nhu cầu thay thế cho nhau |
anticipated demand: nhu cầu dự kiến |
article in great demand: mặt hàng có nhu cầu lớn |
backlog demand: nhu cầu chưa thỏa mãn |
backlog of demand: nhu cầu không thỏa mãn được |
biochemical oxygen demand: nhu cầu hóa sinh về ôxi |
borrowing demand: nhu cầu vay mượn |
buoyant demand: nhu cầu sôi sục |
buying demand: nhu cầu mua |
commercial demand: nhu cầu thương mại (do nhu cầu thực tế mà mua) |
commodity demand volume: lượng nhu cầu hàng hóa |
composite demand: nhu cầu tổng hợp |
. composite demand: nhu cầu phức hợp |
consumer demand: nhu cầu người tiêu dùng |
continuous demand: nhu cầu thường xuyên (về một sản phẩm) |
cooling demand: nhu cầu lạnh |
current demand: nhu cầu hiện thời |
deep-rooted demand: nhu cầu ăn sâu |
deferred demand: nhu cầu hoãn lại |
demand analysis: phân tích nhu cầu |
demand concept: khái niệm nhu cầu |
demand control: kiểm soát nhu cầu |
demand expected: nhu cầu mong muốn |
demand for advances: nhu cầu về khoản vay |
demand for capital: nhu cầu về vốn |
demand for commodity: nhu cầu về hàng hóa |
demand for funds: nhu cầu về vốn |
demand for goods: nhu cầu về hàng hóa |
demand function: hàm số nhu cầu |
demand growth: sự tăng trưởng nhu cầu |
demand inflation: lạm phát do nhu cầu |
demand of labour: nhu cầu về sức lao động |
demand parameter: chỉ tiêu nhu cầu |
demand retrenchment: sự cắt giảm nhu cầu |
demand structure: kết cấu nhu cầu |
effective demand: nhu cầu thực tế |
effective demand: nhu cầu có khả năng chi trả |
energy demand: nhu cầu năng lượng |
ex ante demand: nhu cầu dự kiến |
expansionary demand: nhu cầu mở rộng |
extension of demand: sự mở rộng nhu cầu hàng hóa |
extension of demand: sự mở rộng nhu cầu (hàng hóa) |
flagging demand: nhu cầu đang giảm sút |
gross national demand: tổng nhu cầu quốc dân |
heavy demand: nhu cầu số lượng lớn |
hedonic demand theory: thuyết nhu cầu "hưởng lạc" |
hoarding demand: nhu cầu tích trữ |
income demand elasticity: tín co giãn thu nhập của nhu cầu |
increase in demand: sự gia tăng nhu cầu |
increased demand: nhu cầu gia tăng |
indirect demand: nhu cầu gián tiếp |
individual demand: nhu cầu cá biệt |
intermediate demand: nhu cầu trung gian |
inverse demand pattern: hình thức nhu cầu đảo ngược |
joint demand: nhu cầu tương quan |
keen demand: nhu cầu bách thiết |
labour demand: nhu cầu về nhân công |
latent demand: nhu cầu tiềm tại |
latent demand: nhu cầu tiềm tàng |
magnitude of demand: lượng nhu cầu |
marginal demand: nhu cầu biên tế |
market demand: nhu cầu thị trường |
market demand curve: khúc tuyến nhu cầu thị trường |
market demand price: giá tùy theo nhu cầu thị trường |
market demand schedule: bảng nhu cầu thị trường |
meet the demand: thỏa mãn nhu cầu |
meet the demand (to...): thỏa mãn nhu cầu |
meet the market demand: đáp ứng nhu cầu của thị trường |
money demand for diversification: nhu cầu đa dạng hóa tiền tệ |
monopolistic demand: nhu cầu có tính độc quyền |
natural demand: nhu cầu tự nhiên |
nominal demand: nhu cầu danh nghĩa |
notional demand: nhu cầu mơ tưởng |
over demand: nhu cầu quá độ |
peak demand: nhu cầu cao điểm |
persistent demand: nhu cầu liên tục |
potential demand: nhu cầu tiềm tàng |
reciprocal demand: nhu cầu tương hỗ |
relative demand: nhu cầu tương đối |
repeat demand: nhu cầu lặp lại |
replacement demand: nhu cầu bổ sung |
replacement demand: nhu cầu thay thế |
rival demand: nhu cầu cạnh tranh |
satisfy production demand (to...): đáp ứng nhu cầu sản xuất |
seasonal demand: nhu cầu theo mùa |
seasonal demand: nhu cầu từng mùa |
shift in demand: sự (di) chuyển nhu cầu |
social demand: nhu cầu xã hội |
speculative demand (for money): nhu cầu có tính đầu cơ (về tiền tệ) |
speculative demand (for money): nhu cầu không có thực |
steady demand: nhu cầu liên tục, không đổi |
suppressed demand: nhu cầu bị ức chế |
theory of demand: lý thuyết nhu cầu |
time rate of demand: mức nhu cầu trong kỳ |
total demand: tổng lượng nhu cầu |
transaction demand: nhu cầu giao dịch |
transaction demand for money: nhu cầu (về) tiền giao dịch |
transaction demand for money: nhu cầu về tiền giao dịch |
transaction demand for money: nhu cầu tiền tệ của các giao dịch |
transactions demand for money: nhu cầu tiền tệ cho chi phí sử dụng |
transport demand: nhu cầu vận tải |
ultimate demand: nhu cầu sau cùng |
unsatisfied demand: nhu cầu không được thỏa thuận |
unsatisfied demand: nhu cầu không được thỏa mãn |
unsteady demand: nhu cầu không ổn định |
số cầu |
inelastic demand: số cầu bất biến |
sự đòi hỏi |
demand for performance: sự đòi hỏi thực hiện nghĩa vụ |
yêu cầu |
demand an indemnity (to...): yêu cầu bồi thường |
demand for higher wages: yêu cầu tăng lương |
demand for payment: giấy yêu cầu trả tiền |
demand payment of a debt (to...): yêu cầu trả một món nợ |
estimate on demand: bản ước giá theo yêu cầu |
estimate on demand: bán ước giá theo yêu cầu |
formal demand: yêu cầu chính thức |
meet demand: thỏa mãn yêu cầu |
meet demand (to...): thỏa mãn yêu cầu |
on demand: trả ngay khi có yêu cầu |
on demand: trả tiền khi yêu cầu |
pay on demand: trả ngay khi trình phiếu, khi có yêu cầu |
yêu sách |
union demand: yêu sách của công đoàn |
Friedman's money demand function |
hàm cầu tiền Friedman |
|
hàm cầu Hicksion |
|
tổng cầu |
|
aggregate monetary demand |
tổng cầu tiền tệ |
|
cầu thay thế |
|
câu thay thế nhau |
|
mặt hàng bán chạy |
|
balance of supply and demand |
cân bằng cung cầu |
|
sự chiếu phiếu trả tiền của ngân hàng |
|
sự muốn mua |
|
change in demand and supply |
biến đổi cung cầu |
|
compensated demand function |
hàm cầu đền bù |
|
cầu thay thế |
|
cầu cạnh tranh |
|
danh từ osự yêu cầu, sự đòi hỏi
động từ oyêu cầu, đòi hỏi
§chlorine demand : nhu cầu clo
§domestic demand : nhu cầu trong nước, nhu cầu nội địa
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): demand, demands, demand, demanding, undemanding
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): demand, demands, demand, demanding, undemanding
Xem thêm: need, requirement, necessitate, ask, postulate, need, require, take, involve, call for, exact
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
demand
Từ điển Collocation
demand noun
1 firm request
ADJ. legitimate, realistic, reasonable I think your demand for higher wages is perfectly reasonable. | unrealistic, unreasonable | radical | urgent | central, key, main, major | fresh, new, renewed There have been renewed demands for the government to take action to reduce crime. | growing, increasing | final A final demand for payment had been issued. | written | financial, political | government, opposition, popular, public, royal, union The management had no intention of meeting union demands. | pay, ransom, tax, wage A ransom demand has been made for the kidnapped racehorse.
VERB + DEMAND issue, make, present, press, put forward Demands have been made for the immediate distribution of food to the refugees. | renew, repeat, step up Campaigners have stepped up their demands for immediate government action. | face | respond to | agree to, give in to, meet, satisfy, yield to My government cannot give in to the demands of an illegal organization. | reject, resist
PREP. on ~ Campaigners insist that abortion should be available on demand. | ~ for, ~ from demands from the opposition for a recount of the votes
2 need/desire for goods/services
ADJ. big, buoyant, considerable, enormous, great, heavy, high, huge, insatiable, peak, strong, unprecedented Demand for the product is buoyant. There's always a great demand for our soups in winter. | burgeoning, growing, increased/increasing, rising | excess, extra | constant, steady She is in constant demand to make public appearances and give interviews. | changing, fluctuating, seasonal | current, future | latent, likely, pent-up, potential, projected, prospective | overall, total We can estimate that total market demand for electrical goods will rise by 8%. | declining, falling, limited, low, reduced, sluggish | consumer, customer, market, popular, public By popular demand, the play will run for another week. | domestic, export, foreign, local, world, worldwide The slowdown in domestic demand was offset by an increase in exports. | electricity, energy, housing, labour, etc.
QUANT. level a high level of demand
VERB + DEMAND cope with, meet, satisfy The factories are staying open all weekend to try to meet the consumer demand for this product. | create, generate It is the job of the marketing manager to create demand for the new product. | boost, increase, stimulate | reduce | exceed, outstrip Supply normally exceeds demand for the bulk of consumer goods. | forecast It can be difficult to forecast demand in the construction industry. | manage policies aimed at managing demand
DEMAND + VERB grow, increase, rise Demand for personal computers has risen sharply. | decline, fall, slow (down) As demand slows, the need to export will return.
PREP. in ~ These old machines are still in demand. | ~ among the potential demand among children | ~ for increased demand for health products | ~ from the demand from consumers | ~ on This section of the population makes a high demand on health care resources.
PHRASES supply and demand the law of supply and demand > Special page at BUSINESS
3 demands: difficult/tiring things you have to do
ADJ. considerable, enormous, excessive, extra, great, heavy, high, impossible I think the demands of this job are excessive. | exacting, pressing | growing, increasing | competing, conflicting, contradictory | day-to-day, everyday the day-to-day demands of the job | immediate the need for scientific research freed from the immediate demands of industry | external The person who cannot say ‘no’ to others' requests is likely to be overwhelmed by external demands. | economic, emotional, financial, physical, practical, sexual, social, technical Life is hard for nurses on children's wards, where the emotional demands can be overwhelming.
VERB + DEMAND impose, make, place My elderly parents make a lot of demands on me. | respond to | cope with coping with the conflicting demands of work and family life
PREP. ~ on/upon My work seems to make more and more demands on my time.
Từ điển WordNet
n.
- the ability and desire to purchase goods and services
the automobile reduced the demand for buggywhips
the demand exceeded the supply
- an urgent or peremptory request
his demands for attention were unceasing
- a condition requiring relief; need
she satisfied his need for affection
God has no need of men to accomplish His work
there is a demand for jobs
- the act of demanding
the kidnapper's exorbitant demands for money
- required activity; requirement
the requirements of his work affected his health
there were many demands on his time
v.
- request urgently and forcefully
The victim's family is demanding compensation
The boss demanded that he be fired immediately
She demanded to see the manager
- require as useful, just, or proper; necessitate, ask, postulate, need, require, take, involve, call for
It takes nerve to do what she did
success usually requires hard work
This job asks a lot of patience and skill
This position demands a lot of personal sacrifice
This dinner calls for a spectacular dessert
This intervention does not postulate a patient's consent
- claim as due or just; exact
The bank demanded payment of the loan
- lay legal claim to
- summon to court
- ask to be informed of
I demand an explanation
Investopedia Financial Terms
DemandAn economic principle that describes a consumer’s desire and willingness to pay a price for a specific good or service. Holding all other factors constant, the price of a good or service increases as its demand increases and vice versa. Investopedia Says:Think of demand as your willingness to go out and buy a certain product. For example, market demand is the total of what everybody in the market wants. Businesses often spend a considerable amount of money in order to determine the amount of demand that the public has for its products and services. Incorrect estimations will either result in money left on the table if it’s underestimated or losses if it’s overestimated.Related Terms:Demand ShockElasticEquation Of ExchangeEquilibriumMarket FailureMarket SaturationSubstituteSupplySupply ShockEnglish Synonym and Antonym Dictionary
demands|demanded|demandingsyn.: ask call for inquire need require want furnish provision supply