Nghĩa Của Từ Demand - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • BrE /dɪˈmɑ:nd/
    NAmE /dɪ'mænd/

    Hình thái từ

    • Ving: Demanding
    • Past: Demanded
    • PP: Demanded

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu
    demand bill giấy yêu cầu thanh toán nợ on demand khi yêu cầu, theo yêu cầu in great demand được nhiều người yêu cầu, được nhiều người chuộng law of supply and demand luật cung cầu
    ( số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai)

    Ngoại động từ

    Đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải
    this problem demands careful treatment vấn đề này đòi hỏi phải giải quyết thận trọng this letter demands an immediate reply lá thư này cần phải trả lời ngay tức khắc
    Hỏi, hỏi gặng
    he demanded my business anh ta gặng hỏi tôi cần những gì

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    yêu cầu, nhu cầu

    Điện

    nhu cầu điện

    Giải thích VN: Lượng điện phải cung cấp trong một thời gian quy định.

    forecast of electricity demand dự báo nhu cầu điện năng forecasting of electricity demand dự báo về nhu cầu điện năng peak demand nhu cầu điện năng đỉnh

    Kỹ thuật chung

    lượng nhu cầu
    water demand lượng nhu cầu nước
    đòi hỏi
    nhu cầu
    hệ số tải
    phụ tải
    sự hỏi
    sự truy vấn
    sự vấn tin
    sự yêu cầu

    Kinh tế

    đòi
    đòi hỏi
    giấy (đơn) yêu cầu
    nhu cầu
    số cầu
    sự đòi hỏi
    yêu cầu
    yêu sách
    union demand yêu sách của công đoàn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    appeal , application , arrogation , bid , bidding , call , call for , charge , claim , clamor , command , counterclaim , entreatment , entreaty , exaction , impetration , imploration , importunity , imposition , inquiry , insistence , interest , interrogation , lien , necessity , need , occasion , order , petition , plea , prayer , pursuit , requirement , requisition , rush , sale , search , solicitation , stipulation , suit , supplication , trade , ultimatum , use , vogue , want , cry , exigence , exigency , request , stickler
    verb
    abuse , appeal , apply , arrogate , badger , beg , beseech , besiege , bid , challenge , charge , cite , claim , clamor for , coerce , command , compel , constrain , counterclaim , direct , dun , enjoin , entreat , exact , expect , force , hit , hit up , impetrate , implore , importune , inquire , insist on , interrogate , knock , nag , necessitate , oblige , order , pester , petition , postulate , pray , press , question , request , require , requisition , solicit , stipulate , sue for , summon , supplicate , tax , urge , whistle for , ask , call for , crave , cry out for , fail , involve , lack , need , take , want , entail , call , expostulate , hector , insist , lay down the law , mandate , plea

    Từ trái nghĩa

    noun
    grant , offer , reply
    verb
    give , grant , offer , reply , present , supply Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Demand »

    tác giả

    nguyá»…n thị xuyến, Black coffee, Khách, Admin, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Demand Nghĩa Là Gì