Đồng Nghĩa Của Demand - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: Demand Demand
  • (Econ) Cầu
      + Lượng hàng hoá hoặc dịch vụ mà một cá nhân hay một nhóm người muốn có ở mức hiện hành.
Đồng nghĩa của demand

Động từ

insist command order require stipulate exact claim appeal challenge expect force press question request urge abuse apply arrogate badger beg beseech besiege bid charge cite coerce compel constrain counterclaim direct dun enjoin entreat hit implore importune inquire interrogate knock nag necessitate oblige pester petition postulate pray requisition solicit summon supplicate tax clamor for hit up impetrate insist on sue for whistle for

Động từ

ask query want plead call for fail need take crave involve lack cry out for

Động từ

press for

Danh từ

request call claim petition mandate ultimatum plea question appeal application insistence interest need order requirement sale trade use arrogation bid bidding charge clamor clamour command counterclaim entreaty exaction importunity imposition inquiry interrogation lien necessity occasion prayer pursuit requisition rush search solicitation stipulation suit supplication vogue want call for entreatment impetration imploration

Danh từ

pressure exigency

Trái nghĩa của demand

demand Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của demagnetizer Đồng nghĩa của demagogic Đồng nghĩa của demagogically Đồng nghĩa của demagogue Đồng nghĩa của demagoguery Đồng nghĩa của demagogy Đồng nghĩa của demandable Đồng nghĩa của demanded Đồng nghĩa của demanded from Đồng nghĩa của demand; entail Đồng nghĩa của demander Đồng nghĩa của demanding An demand synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with demand, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của demand

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Demand Nghĩa Là Gì