Demand

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. demand
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
demand Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demand Phát âm : /di'mɑ:nd/

+ danh từ

  • sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu
    • on demand khi yêu cầu, theo yêu cầu
    • in great demand được nhiều người yêu cầu, được nhiều người chuộng
    • law of supply and demand luật cung cầu
  • (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai)

+ ngoại động từ

  • đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải
    • this problem demands careful treatment vấn đề này đòi hỏi phải giải quyết thận trọng
    • this letter demands an immediate reply lá thư này cần phải trả lời ngay tức khắc
  • hỏi, hỏi gặng
    • he demanded my business anh ta gặng hỏi tôi cần những gì
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  need requirement exact necessitate ask postulate require take involve call for
  • Từ trái nghĩa:  supply obviate rid of eliminate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demand"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "demand" damned dandy demand dement demented demit demote dent detent diamond more...
  • Những từ có chứa "demand" demand demand deposit demand feeding demand for explanation demand for identification demand loan demand note demand-pull inflation demandant demanding more...
  • Những từ có chứa "demand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  đắt hàng cung cầu cầu đòi tiền nhu cầu câu hỏi cấm chỉ luật hạch đòi
Lượt xem: 1256 Từ vừa tra + demand : sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầuon demand khi yêu cầu, theo yêu cầuin great demand được nhiều người yêu cầu, được nhiều người chuộnglaw of supply and demand luật cung cầu

Từ khóa » Demand Nghĩa Là Gì