Dép Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
dép tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dép trong tiếng Trung và cách phát âm dép tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dép tiếng Trung nghĩa là gì.
dép (phát âm có thể chưa chuẩn) 屐; 屣 《泛指鞋。》giầy dép. 屐履。拖鞋 ; 趿拉儿 ; 靸鞋 《后半截没有鞋帮的鞋。一般在室内穿。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)屐; 屣 《泛指鞋。》giầy dép. 屐履。拖鞋 ; 趿拉儿 ; 靸鞋 《后半截没有鞋帮的鞋。一般在室内穿。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ dép hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- màn kịch tiếng Trung là gì?
- tài sản của kẻ phản nghịch tiếng Trung là gì?
- bộ nhông tiếng Trung là gì?
- con bò tiếng Trung là gì?
- thoái bộ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dép trong tiếng Trung
屐; 屣 《泛指鞋。》giầy dép. 屐履。拖鞋 ; 趿拉儿 ; 靸鞋 《后半截没有鞋帮的鞋。一般在室内穿。》
Đây là cách dùng dép tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dép tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 屐; 屣 《泛指鞋。》giầy dép. 屐履。拖鞋 ; 趿拉儿 ; 靸鞋 《后半截没有鞋帮的鞋。一般在室内穿。》Từ khóa » Giày Dép Trong Tiếng Trung Quốc
-
GIÀY DÉP Tiếng Trung: Tổng Hợp Từ Vựng Và Hội Thoại
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIÀY DÉP
-
Từ Vựng Tiếng Trung : Chủ đề Giày Dép Trong Tiếng Trung
-
Tên Gọi Các Loại Giày Dép Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Loại Giầy"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Giày, Dép Da
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Giày Dép
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Giày Dép - Zhong Ruan
-
Học Nhanh 50 Từ Vựng Về Giày Dép Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da | Phân Biệt 80 Loại Giày
-
357 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giầy Dép
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Giày Da | THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Giày Dép