Deserve | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
deserve
verb /diˈzəːv/ Add to word list Add to word list ● to have earned as a right by one’s actions; to be worthy of xứng đáng He deserves recognition of his achievements.Xem thêm
deserving(Bản dịch của deserve từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của deserve
deserve And a theatre that has produced such high quality work in the past deserves a resident company. Từ Cambridge English Corpus Nothing tells us that practical indifference deserves judicial punishment as distinct from other kinds of social responses to blameworthy conduct. Từ Cambridge English Corpus They deserve my thanks for their kindness, but also for their more trenchant criticisms. Từ Cambridge English Corpus Not every scientific idealization deserves as much respect as that of a perfect gas! Từ Cambridge English Corpus For example, politicians from economically less privileged but politically over-represented districts may claim that poor, depopulated, and rural areas deserve to have more political weight. Từ Cambridge English Corpus His alternative to the medical model of disability, the administrative model, deserves more attention than it has received. Từ Cambridge English Corpus For these reasons alone, it deserves to be widely read. Từ Cambridge English Corpus But falsifiability is only a minimum necessary condition for a hypothesis to be deserving of scientific consideration. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của deserve
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 值得, 應得… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 值得, 应得… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha merecer… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha merecer… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आपण ज्या प्रकारे वागले आहोत किंवा आपल्यात असलेल्या गुणांमुळे कमावले आहे किंवा काहीतरी दिले आहे… Xem thêm ~する価値がある, ~の報いを受けて当然だ, に値(あたい)する… Xem thêm haketmek, layık olmak, hak etmek… Xem thêm mériter… Xem thêm merèixer… Xem thêm verdienen… Xem thêm நீங்கள் நடந்து கொண்ட விதம் அல்லது உங்களிடம் உள்ள குணங்கள் காரணமாக எதையாவது பெற அல்லது கொடுக்கப்பட வேண்டும்… Xem thêm के लायक होना, का अधिकारी होना, का पात्र होना… Xem thêm હકદાર હોવું… Xem thêm fortjene, gøre sig fortjent til… Xem thêm förtjäna… Xem thêm patut… Xem thêm verdienen… Xem thêm fortjene… Xem thêm اہل ہونا, مستحق ہونا, حقدار ہونا… Xem thêm заслуговувати, бути гідним… Xem thêm заслуживать… Xem thêm అర్హత, మీరు ప్రవర్తించిన విధానం లేక మీలో ఉన్న లక్షణాల వల్ల ఏదైనా సంపాదించడం లేక ఇవ్వబడడం… Xem thêm يَسْتَحِق… Xem thêm প্রাপ্য হওয়া বা প্রাপ্য মনে করা, পাওয়ার যোগ্যতা থাকা… Xem thêm zasloužit si… Xem thêm layak, berhak… Xem thêm สมควรได้รับ… Xem thêm zasługiwać na… Xem thêm -할만 하다… Xem thêm meritare, meritarsi… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của deserve là gì? Xem định nghĩa của deserve trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
desert island deserted deserter desertion deserve deserving desiccated design designate {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add deserve to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm deserve vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xứng đáng
-
Xứng đáng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xứng đáng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xứng đáng" - Là Gì?
-
Xứng đáng Là Gì, Nghĩa Của Từ Xứng đáng | Từ điển Việt
-
Xứng đáng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xứng đáng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xứng đáng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Xứng đáng - Từ điển ABC
-
Từ Điển - Từ Xứng đáng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
XỨNG ĐÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đặt Câu Với Từ "xứng đáng"
-
Được Xứng Đáng Không Có Nghĩa Là Không Có Khuyết Điểm