Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Xứng đáng - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Xứng Đáng Tham khảo Danh Từ hình thức
- đáng chú ý, các trụ cột của xã hội, lighting vip, ông trùm, nhân vật, bigwig, ưu việt, lãnh đạo, tên, quyết định, big shot, các bánh xe lớn.
Xứng Đáng Tham khảo Tính Từ hình thức
- xứng đáng tôn kính, tuyệt vời, khen ngợi, đáng giá, có uy tín, gương mẫu, lần, đáng tin cậy, tốt, có giá trị, phù hợp, phù hợp với.
- xứng đáng, bảo hành, chỉ, kiếm được, hợp pháp lý, chính đáng, công bằng, evenhanded, thích hợp, do, condign, phù hợp.
- xứng đáng.
Xứng Đáng Tham khảo Động Từ hình thức
- kiếm được, bằng khen, được xứng đáng được trao quyền, tỷ lệ, đảm bảo, biện minh, đủ điều kiện.
Xứng đáng Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xứng đáng
-
Xứng đáng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xứng đáng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xứng đáng" - Là Gì?
-
Xứng đáng Là Gì, Nghĩa Của Từ Xứng đáng | Từ điển Việt
-
Xứng đáng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xứng đáng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xứng đáng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Điển - Từ Xứng đáng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
XỨNG ĐÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Deserve | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Đặt Câu Với Từ "xứng đáng"
-
Được Xứng Đáng Không Có Nghĩa Là Không Có Khuyết Điểm