Từ dẹt là gì - Tra cứu Từ điển tiếng Việt vietdic.net › Tra-cuu-Tu-dien-Tieng-Viet › det-la-gi-19710
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Dẹt là gì: Tính từ có dạng hình khối tròn, nhưng không phồng cao, trông như bị ép xuống thân lươn tròn, dẹt dần về phía đuôi Đồng nghĩa : bẹt, dẹp.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'dẹt' trong tiếng Việt. dẹt là gì? ... cáp áp lực dẹt: flat pressure cable. cáp băng dẹt: flat line. cáp cặp xoắn dẹt: twisted pair flat cable ...
Xem chi tiết »
Dẹt nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Dẹt Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Dẹt mình. 1. 0 0. Dẹt. có dạng hình khối tròn, ...
Xem chi tiết »
dèn dẹt (láy, ý giảm) Flattish. Đặt câu với từ "dẹt". Dưới đây là những mẫu câu có ...
Xem chi tiết »
Another type of fastening commonly found in construction is the strap fastening which is roughly analogous to the large head clout nail. more_vert.
Xem chi tiết »
dẹt nghĩa là gì?, dẹt được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Từ dẹt là gì - Tra cứu Từ điển tiếng Việt vietdic.net › Tra-cuu-Tu-dien-Tieng-Viet › det-la-gi-19710 ...
Xem chi tiết »
dẹt dẹt tiếng anh · bản lề dẹt: flat hinge · bao gói dẹt: flat pack · bộ nối cáp dẹt: flat cable connector · bộ pin dẹt: flat battery · bút dẹt quét sơn: flat brush ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dẹt trong tiếng Nhật ... * adj - ひらたい - 「平たい」 - ぺちゃんこVí dụ cách sử dụng từ "dẹt" trong tiếng Nhật- Đĩa dẹt.:平たい円盤,.
Xem chi tiết »
dẹt Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dẹt Tiếng Trung (có phát âm) là: 扁 ; 扁薄 《图形或字体上下的距离比左右的距离小; 物体的厚度比长度、宽度小。》
Xem chi tiết »
Nút dẹt hay nút kép (reef knot/square knot) là một nút dây đơn giản và thông dụng, được dùng để thắt hai đầu của một sợi dây để giữ chặt một vật.
Xem chi tiết »
Reference ellipsoid, một trong nhiều định nghĩa của hình Trái Đất là một điển hình của hình cầu dẹt. Bán kính cực, ...
Xem chi tiết »
dẹt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dẹt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. dẹt. flat, flattened; flat, flatten; dèn dẹt ...
Xem chi tiết »
Boiboi2310; 08:40:36; Tri túc thường lạc (知足常樂) = Biết đủ là vui/ Tâm biết đủ là hạnh phúc! BaoNgoc; 25/04/2022 08:06:31; Đọc chơi: Never expect.
Xem chi tiết »
hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn đến độ sụt và cường độ chịu nén là rất rõ rệt; đề xuất với các loại bê tông ... đồng nghĩa với tổng diện tích bề mặt các hạt.
Xem chi tiết »
11 Eki 2012 · Nếu QRS không giãn r ộng hay quá cao, nghĩa là không có triệu chứng của các bệnh nêu trên thì T âm (hay dẹt) thường là triệu chứng của bệnh ...
Xem chi tiết »
5 Şub 2022 · Trong đó, ECG thiếu máu cơ tim là phương pháp đơn giản với độ chính xác ... sóng T dẹt hoặc sóng T đảo ngược cũng có ý nghĩa trong chẩn đoán ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Dẹt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dẹt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu